-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4854:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali Mineral fertilizers. Determination of potassium content |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4929:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Điều khiển tốc độ Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Speed control |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4380:1986Thủy sản đông lạnh xuất khẩu - Tôm thịt - Yêu cầu kỹ thuật Products Aqualic frozen for export. Shrimps and prans, pecled frozen. Technical. Requirement. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7209:2002Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của kim loại nặng trong đất Soil quality. Maximum allowable limits of heavy metals in the soil |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11756-3:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp chuẩn độ Soils, rocks titanium ores – Part 3: Determination of Titanium content – Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||