Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 73 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 6028-3:2008Tinh dầu bạc hà. Phần 3: Tinh dầu chưng cất lại, loài Ấn Độ (Mentha spicata L.) Oil of spearmint. Part 3: Indian type (Mentha spicata L.), redistilled oil |
62 |
TCVN 6028-2:2008Tinh dầu bạc hà. Phần 2: Tinh dầu chưng cất lại, loài Trung Quốc (80% và 60%) (Mentha viridis L. var. crispa Benth.) Oil of spearmint. Part 2: Chinese type (80% and 60%) (Mentha viridis L. var. crispa Benth.), redistilled oil |
63 |
TCVN 6028-1:2008Tinh dầu bạc hà. Phần 1: Loài nguyên sản (Mentha spicata L.) Oil of spearmint. Part 1: Native type (Mentha spicata L.) |
64 |
TCVN 4189:2008Tinh dầu thông, loài lberian (Pinus pinaster Sol.) Oil of turpentine, Iberian type (Pinus pinaster Sol.) |
65 |
|
66 |
TCVN 6030:2008Tinh dầu cỏ chanh [Cymbopogon flexuosus (Nees ex Steudel) J.F. Watson] Oil of lemongrass [Cymbopogon flexuosus (Nees ex Steudel) J.F. Watson] |
67 |
TCVN 6031:2008Tinh dầu chanh chưng cất, loài Mê hi cô [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle] Oil of lime distilled, Mexican type [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle] |
68 |
|
69 |
|
70 |
|
71 |
|
72 |
|
73 |
|