Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 257 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 8456:2010Tinh dầu. Xác định trị số carbonyl. Phương pháp đo điện thế sử dụng Hydroxylamoni Clorua Essential oils. Determination of carbonyl values. Potentiometric methods using hydroxylammonium chloride. |
142 |
|
143 |
|
144 |
|
145 |
TCVN 8444:2010Tinh dầu. Xác định tỷ trọng tương đối ở 20 độ C. Phương pháp chuẩn Essential oils. Determination of relative density at 20C. Reference method |
146 |
TCVN 5488:2010Chất hoạt động bề mặt – Bột giặt – Xác định khối lượng riêng biểu kiến – Phương pháp xác định khối lượng thể tích Surface active agents - Washing powders - Determination of apparent density – Method by measuring the mass of a given volume |
147 |
|
148 |
TCVN 8458:2010Tinh dầu. Xác định hàm lượng nước. phương pháp Karl Fischer. Essential oils. Determination of water content. Karl Fischer method |
149 |
TCVN 8459:2010Tinh dầu. Hướng dẫn chung về xác định điểm chớp cháy. Essential oils. General guidance on the determination of flashpoint. |
150 |
TCVN 8452:2010Tinh dầu. Xác định trị số este của các loại tinh dầu chứa các este khó xà phòng hóa. Essential oils. Determination of ester value of oils containing difficult-to-saponify esters |
151 |
TCVN 8453:2010Tinh dầu. Xác định các trị số este trước và sau khi axetyl hóa và tính hàm lượng rượu tự do và rượu tổng số. Essential oils. Determination of ester values, before and after acetylation, and evaluation of the contents of free and total alcohols |
152 |
TCVN 8454:2010Tinh dầu (chứa các rượu bậc ba). Tính hàm lượng rượu tự do bằng cách xác định trị số Este sau khi Axetyl hóa Essential oils (containing tertiary alcohols). Estimation of free alcohols content by determination of ester value after acetylation. |
153 |
TCVN 8455:2010Tinh dầu - Xác định trị số Carbonyl - Phương pháp Hydroxylamin tự do Essential oils - Determination of carbonyl value - Free hydroxylamine method |
154 |
TCVN 8448:2010Tinh dầu. Xác định phần còn lại sau khi bay hơi Essential oils. Quantitative evaluation of residue on evaporation |
155 |
TCVN 8449:2010Tinh dầu. Đánh giá khả năng hòa trộn trong ethanol. Essential oils. Evaluation of miscibility in ethanol. |
156 |
|
157 |
|
158 |
|
159 |
|
160 |
TCVN 5456:2010Chất hoạt động bề mặt – Chất tẩy rửa – Xác định chất hoạt động anion thuỷ phân được và không thuỷ phân được trong điều kiện axit Surface active agents – Detergents – Determination of anionic active matter hydrolysable and non-hydrolysable under acid conditions |