Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 272 kết quả.
Searching result
241 |
|
242 |
|
243 |
|
244 |
TCVN 5454:1991Chất hoạt động bề mặt dạng bột. Chuẩn bị mẫu rút gọn Surface active agents in powder form. Preparation of reduced samples |
245 |
TCVN 5455:1991Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon (Quy trình chuẩn độ trực tiếp hai pha) Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter (direct two-phase titration procedure) |
246 |
TCVN 5456:1991Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter hydrolyzable and non-hydrolyzable under acid conditions |
247 |
TCVN 5457:1991Chất hoạt động bề mặt. Chất dùng để ngâm kiềm. Đánh giá độ hoạt tính của các sản phẩm thấm nước dùng để ngâm kiềm bằng phương pháp xác định độ co của sợi bông Surface active agents. Mercerizing agents. Evaluation of the activity of wetting products for mercerization by determination of the shrinkage rate of cotton |
248 |
TCVN 5458:1991Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định chỉ số nồng độ ion hyđro (độ pH) Synthetic detergents. Determination of pH |
249 |
TCVN 5459:1991Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định thành phần hạt Synthetic detergents. Granulometric analysis |
250 |
TCVN 5460:1991Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định độ xốp riêng Synthetic detergents. Determination of specific porosity |
251 |
TCVN 5461:1991Chất tẩy rửa tổng hợp chứa enzym. Phương pháp xác định hoạt độ protein Synthetic detergents. Determination of proteinous activity |
252 |
TCVN 5488:1991Bột giặt - Xác định khối lượng riêng biểu kiến trước và sau khi nén chặt Washing powders Determination of apparent density before and after compaction |
253 |
TCVN 5489:1991Bột giặt. Xác định tổng hàm lượng photpho (V) oxit. Phương pháp khối lượng quinolin photpho molipdat Washing powders. Determination of total phosphorus (V) oxide content. Quinoline phosphomolybdate gravimetric method |
254 |
TCVN 5490:1991Bột giặt. Xác định hàm lượng oxy hoạt tính. Phương pháp chuẩn độ Washing powders. Determination of active oxygen content. Titrimetric method |
255 |
TCVN 5491:1991Xà phòng và chất tẩy rửa. Lấy mẫu trong sản xuất Soaps and detergents. Techniques of sampling during manufacture |
256 |
TCVN 5492:1991Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (SAMPUN). Phương pháp xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Shampoo for hairs and bath. Determination of surface active agent content |
257 |
TCVN 5493:1991Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (SAMPUN). Phương pháp xác định hàm lượng clorua Shampoo for hairs and bath. Determination of chloride content |
258 |
TCVN 5494:1991Xà phòng gội đầu và tắm (SAMPUN) dạng lỏng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat Shampoo for hairs and bath. Determination of sulphate content |
259 |
TCVN 5495:1991Thuốc nhuộm tóc. Phương pháp xác định thời gian khô Lacs for hairs. Determination of drying time |
260 |
|