Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 257 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 5492:1991Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (SAMPUN). Phương pháp xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Shampoo for hairs and bath. Determination of surface active agent content |
242 |
TCVN 5493:1991Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (SAMPUN). Phương pháp xác định hàm lượng clorua Shampoo for hairs and bath. Determination of chloride content |
243 |
TCVN 5494:1991Xà phòng gội đầu và tắm (SAMPUN) dạng lỏng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat Shampoo for hairs and bath. Determination of sulphate content |
244 |
TCVN 5495:1991Thuốc nhuộm tóc. Phương pháp xác định thời gian khô Lacs for hairs. Determination of drying time |
245 |
|
246 |
|
247 |
|
248 |
TCVN 4786:1989Chất tẩy rửa tổng hợp - Danh mục chỉ tiêu chất lượng Synthetic detergents - List of quality characteristics |
249 |
TCVN 4586:1988Vật liệu nổ. Quy phạm an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng Explosive materials. Safety code for storage, transportation and use |
250 |
|
251 |
|
252 |
|
253 |
|
254 |
TCVN 1694:1975Sản phẩm hóa học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Chemical products. Sampling and preparation of samples |
255 |
|
256 |
|
257 |
TCVN 1058:1971Hóa chất - phân nhóm và ký hiệu mức độ tinh khiết Chemical products. Designation for degree of purity |