Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
1261 |
TCVN 13596-6:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 6: Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 6: Determination of arsenic content by flame atomic absorption spectroscopy method |
1262 |
TCVN 13597-1:2022Đất, đá quặng – Phần 1: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiễu xạ tia X Soils, rocks and ores – Part 1: Determination of compositions clay mineral of kaolin - inductively X-ray diffraction (XRD) method |
1263 |
TCVN 13597-2:2022Đất, đá quặng – Phần 2: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiệt vi sai Soils, rocks and ores – Part 2: Determination of compositions clay mineral of kaolin – Inductively differential thermal analysis method |
1264 |
|
1265 |
TCVN 3121-1:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định kích thước hạt lớn nhất của cốt liệu Mortar for masonry – Test methods – Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate |
1266 |
TCVN 3121-2:2022Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Mortar for masony – Test methods – Part 2: Sampling and preparation of sample |
1267 |
TCVN 3121-3:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn) Mortar for masonry – Test methods – Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) |
1268 |
TCVN 3121-6:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định khối lượng thể tích của vữa tươi Mortar for masonry – Test methods – Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar |
1269 |
TCVN 3121-8:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động Mortar for masonry – Test methods – Part 8: Determination of consitency retentivity |
1270 |
TCVN 3121-9:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi Mortar for masonry – Test methods – Part 9: Determination of initial setting time |
1271 |
TCVN 3121-10:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars |
1272 |
TCVN 3121-11:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars |
1273 |
TCVN 3121-12:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đóng rắn trên nền Mortar for masonry – Test methods – Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates |
1274 |
TCVN 3121-17:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hàm lượng ion chloride hòa tan trong nước Mortar for masonry – Test methods – Part 17: Determination of water soluble chloride content |
1275 |
TCVN 3121-18:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 18: Xác định hệ số hút nước do mao dẫn của vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortars |
1276 |
TCVN 12194-2-3:2022Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng giống Ditylenchus Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-3: Particular requirements for Ditylenchus nematodes |
1277 |
TCVN 12372-2-3:2022Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với cây kế đồng [Cirsium arvense (L.) Scop.] Procedure for identification of weeds - Part 2-3: Particular requirements for Canada thistle [Cirsium arvense (L.) Scop.] |
1278 |
TCVN 13504-1:2022Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 1: Sinh vật bắt mồi Procedure for Environmental Risk Analysis of beneficial organisms imported - Part 1: Predators |
1279 |
TCVN 13504-2:2022Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 2: Sinh vật ký sinh Procedure for environmental risk analysis of beneficial organisms imported - Part 2: Parasitoids |
1280 |
|