Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
1841 |
TCVN 12853:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Bộ tạo bit ngẫu nhiên Information technology — Security techniques — Random bit generation — Amendment 1: Deterministic random bit generation |
1842 |
TCVN 12854-1:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mật mã hạng nhẹ - Phần 1: Tổng quan Information technology — Security techniques — Lightweight cryptography — Part 1: General |
1843 |
TCVN 12854-2:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mật mã hạng nhẹ - Phần 2: Mã khối Information technology — Security techniques — Lightweight cryptography — Part 2: Block ciphers |
1844 |
TCVN 12854-3:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mật mã hạng nhẹ - Phần 3: Mã dòng Information technology — Security techniques — Lightweight cryptography — Part 3: Stream ciphers |
1845 |
TCVN 12854-4:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mật mã hạng nhẹ - Phần 4: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật phi đối xứng Information technology — Security techniques — Lightweight cryptography — Part 4: Mechanisms using asymmetric techniques |
1846 |
TCVN 12855-2:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Lược đồ chữ ký số cho khôi phục thông điệp - Phần 2: Các cơ chế dựa trên phân tích số nguyên Information technology — Security techniques — Digital signature schemes giving message recovery — Part 2: Integer factorization based mechanisms |
1847 |
TCVN 12855-3:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Lược đồ chữ ký số cho khôi phục thông điệp - Phần 3: Các cơ chế dựa trên logarit rời rạc Information technology — Security techniques — Digital signature schemes giving message recovery — Part 3: Discrete logarithm based mechanisms |
1848 |
TCVN 12856:2020Thiết bị vận chuyển liên tục và các hệ thống - Yêu cầu an toàn và yêu cầu tương thích điện từ (EMC) cho thiết bị lưu trữ vật liệu rời trong silo, bunke, thùng chứa và phễu chứa Continuous handling equipment and systems - Safety and EMC requirements for the equipment for the storage of bulk materials in silos, bunkers, bins and hoppers |
1849 |
TCVN 12857:2020Máy khoan rút lõi kiểu chân đế - Yêu cầu an toàn Core drilling machines on stand - Safety |
1850 |
TCVN 12858:2020Máy cắt đĩa và máy cắt dây di động dùng cho công trường xây dựng - An toàn Transportable wall saw and wire saw equipment for job site - Safety |
1851 |
|
1852 |
TCVN 12860:2020Máy đào hầm - Buồng khí áp - Yêu cầu an toàn Tunnelling machines - Road headers and continuous miners - Safety requirements |
1853 |
TCVN 12861:2020Máy đào hầm - Máy đào kiểu đầu cắt và máy đào liên tục - Yêu cầu an toàn Tunnelling machines - Road headers and continuous miners - Safety requirements |
1854 |
TCVN 12862:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - Yêu cầu an toàn với máy cưa đá nhiều lưỡi Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety requirements for gang saws |
1855 |
TCVN 12863:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt đá bằng dây kim cương Machines and installations for the exploitation and processing of natural stone - Safety - Requirements for diamond wire saws |
1856 |
TCVN 12864:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt đá kiểu xẻ rãnh có lưỡi cắt gắn với xích và đai Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for chain- and belt-slotting machines |
1857 |
TCVN 12865:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy hoàn thiện bề mặt Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for surface finishing machines |
1858 |
TCVN 12866:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt/phay kiểu cầu bao gồm cả các loại điều khiển số (NC/CNC) Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for bridge type sawing/milling machines, included numerical control (NC/CNC) versions |
1859 |
TCVN 12836-1:2020Hệ thống giao thông thông minh - Kiến trúc mô hình tham chiếu cho hệ thống giao thông thông minh (ITS) - Phần 1: Các miền dịch vụ, nhóm dịch vụ và dịch vụ ITS Intelligent transport systems - Reference model architecture(s) for the ITS sector - Part 1: ITS service domains, service groups and services |
1860 |
TCVN 13035:2020Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) không đồng nhất có lớp lót xốp – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Heterogeneous poly(vinyl chloride) flooring on foam – Specification |