Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

15121

TCVN 5637:1991

Quản lý chất lượng xây lắp công trình xây dựng. Nguyên tắc cơ bản

Quality management of construction works. Basic principles

15122

TCVN 5638:1991

Đánh giá chất lượng công tác xây lắp. Nguyên tắc cơ bản

Quality assessment of construction work. Basic principles

15123

TCVN 5639:1991

Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong - Nguyên tắc cơ bản

Acceptance of equipments after installation - Basic principles

15124

TCVN 5640:1991

Bàn giao công trình xây dựng. Nguyên tắc cơ bản

Handing over of finished constructions/building. Basic principles

15125

TCVN 5641:1991

Bể chứa bằng bê tông cốt thép. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Reinforced concrete tanks. Code of execution and acceptance

15126

TCVN 5519:1991

Quy tắc nghiệm thu và phương pháp lấy mẫu

Beer - Acceptance rules and methods of sampling

15127

TCVN 1087:1990

Máy cắt đột liên hợp. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản

Combined shearing presses. Types, basic parameters and dimensions

15128

TCVN 2046:1990

Động cơ diezen. Vòi phun. Yêu cầu kỹ thuật

Diesel injectors. Technical requirements

15129

TCVN 2104:1990

Dây lắp ráp, cách điện bằng chất dẻo dùng trong công nghiệp điện tử

PVC covered conductors for electronics

15130

TCVN 2105:1990

Dây thông tin cách điện bằng chất dẻo (BBAD điều 2.6 và 2.9)

Plastic covered conductors for communication

15131

TCVN 2379:1990

Động cơ điezen máy kéo. Vòi phun. Phương pháp thử

Tractor diesels. Injectors. Test methods

15132

TCVN 3147:1990

Quy phạm an toàn trong công tác xếp dỡ. Yêu cầu chung

Safety code for loading and unloading works. General requirements

15133

TCVN 3221:1990

Ghế tựa xếp xuất khẩu

Chairs for export

15134

TCVN 3230:1990

Quế xuất khẩu

Cinnamon for export

15135

TCVN 3246:1990

Giống gà Lơgo (LEGHORN). Dòng BVx và dòng BVy. Phân cấp chất lượng giống

Leghorn breed hens. BVx and BVy races.. Specification

15136

TCVN 3248:1990

Gà giống PLIMUT-ROC (PLYMOUTH ROCK). Dòng TĐ9 và dòng TĐ3. Phân cấp chất lượng

Plymouth Rock breed hens. TD9 and TD3 races. Specification

15137

TCVN 3699:1990

Thủy sản. Phương pháp thử định tính hydro sulphua và amoniac

Aquatic products - Qualitative test for hydrogen sulfide and ammonia

15138

TCVN 3700:1990

Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nước

Aquatic products - Method for the determination of moisture content

15139

TCVN 3701:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua

Aquatic products. Determination of sodium content

15140

TCVN 3702:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng axit

Aquatic products. Determination of acids content

Tổng số trang: 935