-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3276:1979Calip ren qua không điều chỉnh. Chiều dài phần cắt ren Unadjustable go thread gauges. Lengths of screwed parts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5946:1995Giấy loại Waste paper |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||