Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

15041

TCVN 5557:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị âm

Quantities and units of acoustics

15042

TCVN 5558:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị hóa lý và vật lý nguyên tử

Physical quantities and units. Physical chemistry and molecular physics

15043

TCVN 5559:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units of atomic and nuclear physics

15044

TCVN 5560:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hóa

Quantities and units of nuclear reaction and ionizing radiations

15045

TCVN 5561:1991

Thực phẩm. Phương pháp xác định định tính sacarin

Food products. Qualitative identification of saccharine

15046

TCVN 5562:1991

Bia. Phương pháp xác định hàm lượng etanol (cồn)

Beer. Determination of ethanol content

15047

TCVN 5563:1991

Bia. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon đioxit (CO2)

Beer. Determination of carbon dioxide content (CO2)

15048

TCVN 5564:1991

Bia. Phương pháp xác định độ axit

Beer. Determination of acidity

15049

TCVN 5565:1991

Bia. Phương pháp xác định hàm lượng chất hòa tan ban đầu

Beer. Determination of original soluble substances content

15050

TCVN 5566:1991

Bia. Phương pháp xác định độ màu

Beer. Determination of colour

15051

TCVN 5567:1991

Cà phê hòa tan. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng ở nhiệt độ 70oC dưới áp suất thấp

 Instant coffee. Determination of loss in mass at 70oC under reduced pressure

15052

TCVN 5568:1991

Điều hợp kích thước theo mođun xây dựng. Nguyên tắc cơ bản

Modular coordination in building. Basic principles

15053

TCVN 5569:1991

Dòng nước. Thuật ngữ và định nghĩa

Water sources. Terms and definitions

15054

TCVN 5570:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế. Bản vẽ xây dựng - Ký hiệu đường trục và đường nét trong bản vẽ

System of building design documents - Building drawings

15055

TCVN 5571:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Bản vẽ xây dựng. Khung tên

System of design documents for construction. Basic inscriptions

15056

TCVN 5572:1991

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Bản vẽ thi công

System of building design documents - Concrete and reinforced concrete structures - Production drawings

15057

TCVN 5573:1991

Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế

Brick and stone and reinforced brick and stone structures. Design standard

15058

TCVN 5574:1991

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế

Concrete and reinforced concrete structures. Design standard

15059

TCVN 5575:1991

Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế

Steel structures - Design standard

15060

TCVN 5576:1991

Hệ thống cấp thoát nước. Quy phạm quản lý kỹ thuật

Water supply and drainage systems - Rules of technical management

Tổng số trang: 935