Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.330 kết quả.
Searching result
| 4581 |
TCVN 8606-6:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 6: Van tự động. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 6: Automatic valve |
| 4582 |
TCVN 8606-7:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 7: Vòi phun khí. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Phần 7: Gas injector |
| 4583 |
TCVN 8606-8:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 8: Áp kế. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 8: Pressure ind |
| 4584 |
TCVN 8606-9:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 9: Bộ điều áp. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 9: Pressure regulator |
| 4585 |
TCVN 8606-10:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 10: Bộ điều chỉnh lưu lượng khí. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 10: Gas-flow adjuster |
| 4586 |
TCVN 8606-11:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 11: Bộ trộn nhiên liệu khí-không khí. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 11: Gas/air mixer |
| 4587 |
TCVN 8606-12:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 12: Van an toàn. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 12: Pressure relief valve (PRV) |
| 4588 |
TCVN 8606-13:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 13: Thiết bị an toàn. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 13: Pressure relief device (PRD) |
| 4589 |
TCVN 8606-14:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 14: Van quá dòng. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 14: Excess flow valve |
| 4590 |
TCVN 8606-15:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 15: Hộp gom khí và phần mềm thông hơi. Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel system components - Part 15: Gas-tight housing and ventilation hose |
| 4591 |
TCVN 6170-1:2017Giàn cố định trên biển - Phần 1: Quy định chung Fixed offshore platforms - Part 1: General regulations |
| 4592 |
TCVN 6170-2:2017Giàn cố định trên biển - Phần 2: Điều kiện và tải trọng môi trường Fixed offshore platforms - Part 2: Environmental conditions and environmental loads |
| 4593 |
TCVN 6170-3:2017Giàn cố định trên biển - Phần 3: Tải trọng thiết kế Fixed offshore platforms - Part 3: Design loads |
| 4594 |
TCVN 6170-4:2017Giàn cố định trên biển - Phần 4: Thiết kế kết cấu thép Fixed offshore platforms - Part 4: Design of steel structures |
| 4595 |
|
| 4596 |
|
| 4597 |
TCVN 7605-2:2017Phương pháp phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 2: Phương pháp real-time pcr đặc hiệu cấu trúc để phát hiện sự kiện fp967 của dòng hạt lanh và sản phẩm từ Horizontal methods for molecular biomarker analysis - Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 2: Construct-specific real-time PCR method for detection of event FP967 in linseed and linseed pro |
| 4598 |
TCVN 7605-3:2017Phương pháp phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 3: Phương pháp real-time PCR đặc hiệu cấu trúc để phát hiện trình tự P35S-PAT trong sàng lọc sinh vật biến Horizontal methods for molecular biomarker analysis - Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 3: Construct-specific real-time PCR method for detection of P35S-pat-sequence for screening geneti |
| 4599 |
TCVN 11933:2017Phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Thuật ngữ và định nghĩa Molecular biomarker analysis - Terms and definitions |
| 4600 |
TCVN 11934:2017Phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Định nghĩa và các yêu cầu chung đối với việc phát hiện các trình tự axit nucleic đặc hiệu bằng microarray Molecular biomarker analysis - General definitions and requirements for microarray detection of specific nucleic acid sequences |
