Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.666 kết quả.
Searching result
1921 |
TCVN 13064-2:2020Hệ thống giao thông thông minh (ITS) – Giao diện phương tiện để cung cấp và hỗ trợ dịch vụ ITS – Phần 2: Yêu cầu và đặc tả giao thức cổng hợp nhất đối với giao diện cổng trạm ITS phương tiện Intelligent transport systems – Vehicle interface for provisioning and support of ITS services – Part 2: Unified gateway protocol (UGP) requirements and specification for vehicle ITS station gateway (V-ITS- SG) interface |
1922 |
TCVN 13063-3:2020Hệ thống giao thông thông minh (ITS)– Giao thức hướng dẫn qua thiết bị ITS cá nhân cho các hệ thống cảnh báo an toàn giao thông - Phần 3: Đặc tả kiểm thử sự phù hợp với giao thức hướng dẫn đường bộ Intelligent transport systems(ITS)–Guidance protocol via personal ITS station for advisory safe system -Part 3: Road guidance protocol (RGP) conformance test specification |
1923 |
TCVN 13063-2:2020Hệ thống giao thông thông minh (ITS)– Giao thức hướng dẫn qua thiết bị ITS cá nhân cho các hệ thống cảnh báo an toàn giao thông - Phần 2: Các yêu cầu và đặc tả giao thức hướng dẫn đường bộ Intelligent transport systems(ITS)–Guidance protocol via personal ITS station for advisory safe system - Part 2: Road guidance protocol (RGP) requirements and specification |
1924 |
TCVN 13132:2020Chất lỏng cách điện – Phương pháp xác định lưu huỳnh gây ăn mòn Standard test method for corrosive sulfur in electrical insulating liquids |
1925 |
TCVN 13133:2020Chất lỏng cách điện – Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Standard Test Method for water insulating liquids by coulometric Karl Fischer titration |
1926 |
TCVN 13063-1:2020Hệ thống giao thông thông minh (ITS) – Giao thức hướng dẫn qua thiết bị ITS cá nhân cho các hệ thống cảnh báo an toàn giao thông - Phần 1: Thông tin chung và xác định trường hợp sử dụng Intelligent transport systems –Guidance protocol via personal ITS station for advisory safe system Part 1: General information and use casedefinitions |
1927 |
TCVN 13131:2020Chất lỏng cách điện – Lấy mẫu Standard practices for sampling electrical insulating liquids |
1928 |
TCVN 13129:2020Dầu cách điện gốc khoáng sử dụng trong thiết bị điện – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for mineral insulating oil used in electrical apparatus |
1929 |
TCVN 13130:2020Dầu cách điện gốc khoáng có điểm cháy cao – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for high fire-point mineral insulating oils |
1930 |
TCVN 13105:2020Đặc trưng nhiệt của tòa nhà - Hệ số truyền dẫn nhiệt và truyền nhiệt thông gió - Phương pháp tính Thermal performance of Buildings - Transmission and ventilation heat transfer coefficients - Calculation method |
1931 |
TCVN 13101:2020Bộ phận và cấu kiện tòa nhà - Nhiệt trở và truyền nhiệt - Phương pháp tính toán Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation methods |
1932 |
TCVN 13102:2020Cầu nhiệt trong công trình xây dựng - Dòng nhiệt và nhiệt độ bề mặt - Tính toán chi tiết Thermal bridges of building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations |
1933 |
TCVN 13103:2020Vật liệu và sản phẩm xây dựng - Tính chất nhiệt ẩm - Giá trị thiết kế dạng bảng và quy trình xác định giá trị nhiệt công bố và thiết kế Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values |
1934 |
TCVN 13104:2020Đặc trưng nhiệt của hệ vách kính - Tính toán truyền nhiệt Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance |
1935 |
TCVN 7909-3-11:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-11: Các giới hạn – Giới hạn thay đổi điện áp, biến động điện áp và nhấp nháy trong hệ thống cấp điện hạ áp công cộng –Thiết bị có dòng điện danh định ≤ 75 A và phụ thuộc vào kết nối có điều kiện Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-11: Limits – Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems – Equipment with rated current ≤ 75 A and subject to conditional connection |
1936 |
TCVN 7909-3-12:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-12: Các giới hạn – Giới hạn dòng điện hài được tạo ra bởi thiết bị kết nối với hệ thống điện hạ áp công cộng có dòng điện đầu vào > 16 A và ≤ 75 A mỗi pha Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-12: Limits – Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current >16 A and ≤ 75 A per phase |
1937 |
TCVN 13085:2020Hệ thống phát điện quang điện – Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC) và phương pháp thử nghiệm đối với thiết bị chuyển đổi điện Photovoltaic power generating systems – EMC requirements and test methods for power conversion equipment |
1938 |
|
1939 |
TCVN 12673:2020Bộ nghịch lưu quang điện – Tờ dữ liệu và tấm nhãn Photovoltaic inverters – Data sheet and name plate |
1940 |
TCVN 12674:2020Hệ thống quang điện – Bộ ổn định công suất – Quy trình đo hiệu suất Photovoltaic systems – Power conditioners – Procedure for measuring efficiency |