Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.685 kết quả.
Searching result
18621 |
|
18622 |
|
18623 |
|
18624 |
|
18625 |
TCVN 130:1963Vòng đệm lò xo - Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Lock Washers. Dimension and technical specifications |
18626 |
TCVN 128:1963Các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu Fastener - Acceptance rules, packing and labelling |
18627 |
|
18628 |
|
18629 |
|
18630 |
|
18631 |
TCVN 123:1963Đai ốc tinh sáu cạnh dẹt, xẻ rãnh - Kích thước Hexagon lock slotted and castle nuts (high precision) - Dimensions |
18632 |
TCVN 122:1963Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ, dẹt, xẻ rãnh - Kích thước Hexagon lock slotted with reduced width across flat (high precision) - Dimensions |
18633 |
TCVN 121:1963Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ , xẻ rãnh Hexagon slotted nuts with reduced width across flat (high precision) - Dimensions |
18634 |
TCVN 120:1963Đai ốc tinh sáu cạnh xẻ rãnh - Kích thước Hexagon lock slotted and castle nuts (high precision) - Dimensions |
18635 |
TCVN 119:1963Đai ốc tinh sáu cạnh dày đặc biệt - Kích thước Hexagon domed nuts - (high precision) - Dimensions |
18636 |
TCVN 118:1963Đai ốc tinh sáu cạnh dày - Kích thước Hexagon demed nuts (high precision) - Dimensions |
18637 |
|
18638 |
TCVN 116:1963Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ dẹt - Kích thước Hexagon lock nuts with reduced width across flats (high precision) - Dimensions |
18639 |
TCVN 115:1963Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ - Kích thước Hexagon nuts with reduced width across flats (high precision) - Dimensions |
18640 |
|