Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.685 kết quả.

Searching result

18301

TCVN 1766:1975

Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

High quality structural carbon steels. Marks and specifications

18302

TCVN 1767:1975

Thép đàn hồi. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

Spring steels. Marks and specifications

18303

TCVN 1768:1975

Hồi liệu kim loại đen. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Secondary ferrous metals. Classification and specifications

18304

TCVN 1769:1975

Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại

Metallic raw recuperation. Safety requirements against explosion under treatment

18305

TCVN 1770:1975

Cát xây dựng - yêu cầu kỹ thuật

Sand for construction - Technical requirements

18306

TCVN 1771:1975

Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật

Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements

18307

TCVN 1774:1975

Hạt giống thuốc lá. Yêu cầu kỹ thuật

Tobacco seeds. Specification

18308

TCVN 1775:1975

Hạt giống thuốc lá. Phương pháp thử

Tobacco seeds. Test methods

18309

TCVN 1454:1974

Chè đen - Yêu cầu kỹ thuật

Blacktea - Technical requirements

18310

TCVN 1455:1974

Chè xanh - Yêu cầu kỹ thuật

Green Tea - Technical requirements

18311

TCVN 1456:1974

Chè đen, chè xanh - phương pháp thử

Black tea and green tea- Methods of test

18312

TCVN 1457:1974

Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage

18313

TCVN 1458:1974

Chè đọt khô - phương pháp thử

Raw Tea - Test methods

18314

TCVN 1459:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Yêu cầu kỹ thuật

80%monosodium glutamate. Specification

18315

TCVN 1460:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Phương pháp thử

80% monosodium glutamate. Test methods

18316

TCVN 1461:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage

18317
18318

TCVN 1463:1974

Gỗ tròn. Phương pháp tẩm khuếch tán

Timber. Method of diffusion soak

18319

TCVN 1464:1974

Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt

Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface

18320

TCVN 1465:1974

Bánh mì. Phương pháp thử

Bread. Test methods

Tổng số trang: 935