Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 18201 |
|
| 18202 |
TCVN 2363:1978Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled and cold-rolled thin plate steels. Sizes, parameters and dimensions |
| 18203 |
|
| 18204 |
|
| 18205 |
|
| 18206 |
|
| 18207 |
TCVN 2368:1978Tơ tằm dâu - Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan Raw silk - Sensory method for Evaluation of the quality of silk |
| 18208 |
TCVN 2369:1978Tơ tằm dâu - Phương pháp xác định độ ẩm thực tế Raw silk - Method of determination of actual moisture |
| 18209 |
TCVN 2370:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn Raw silk. Determination of standard mass |
| 18210 |
TCVN 2371:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh Raw silk - Method for determination of fineness |
| 18211 |
TCVN 2372:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity |
| 18212 |
TCVN 2373:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn Raw silk - Method for determination of defect |
| 18213 |
TCVN 2374:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch Raw silk - Method for determination of neatness |
| 18214 |
TCVN 2375:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt Raw silk - Method for determination of winding |
| 18215 |
TCVN 2376:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation |
| 18216 |
TCVN 2377:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp Raw silk. Method for determination of coherence |
| 18217 |
TCVN 2378:1978Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Raw silk - Packing, marking, transport and storage |
| 18218 |
TCVN 2380:1978Động cơ diezen. Bình lọc thô nhiên liệu. Yêu cầu kỹ thuật Diezel engines. Coarse fuel filters. Technical requirements |
| 18219 |
TCVN 2381:1978Bình lọc không khí động cơ điezen tĩnh tại, tàu thuỷ và đầu máy. Yêu cầu kỹ thuật Air filters for stationary, marine and locomotive diesels. Specifications |
| 18220 |
TCVN 2382:1978Bình lọc không khí động cơ máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật Tractor engine air filters. Specifications |
