Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
14521 |
|
14522 |
|
14523 |
|
14524 |
|
14525 |
|
14526 |
|
14527 |
|
14528 |
|
14529 |
|
14530 |
|
14531 |
|
14532 |
TCVN 2090:1993Sơn. Phương pháp lấy mẫu, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Paints. Sampling, packaging, marking, transportation and storage |
14533 |
TCVN 2091:1993Sơn. Phương pháp xác định độ mịn bằng thước Paints. Determination of fineness by scales |
14534 |
TCVN 2092:1993Sơn. Phương pháp xác định thời gian chảy (độ nhớt quy ước) bằng phễu chảy Paints. Determination of flow time by using of a flow cup |
14535 |
TCVN 2093:1993Sơn - Phương pháp xác định chất rắn và chất tạo màng Paints - Method for determination of solid content and binders content |
14536 |
|
14537 |
|
14538 |
TCVN 2096:1993Sơn - Phương pháp xác định thời gian khô và độ khô Paints - Determination of drying time and dryness |
14539 |
TCVN 2097:1993Sơn - Phương pháp xác định độ bám dính của màng Paints - Gross cut test for the determination of adhesion |
14540 |
TCVN 2098:1993Sơn. Phương pháp xác định độ cứng của màng Paints. Determination of hardness of coating |