Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.746 kết quả.

Searching result

241

TCVN 14195-2:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp khối lượng

Soils, rocks antimony ores – Part 2: Determination of of sulfur content – Gravimetric method

242

TCVN 14195-3:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 3: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks antimony ores – Part 3: Determination of lead (Pb) content – Atomic absorption spectrometric method

243

TCVN 10685-7:2024

Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 7: Thử nghiệm trên các sản phẩm định hình trước

Monolithic (unshaped) refractory products – Part 7: Tests on pre–formed shapes

244

TCVN 10685-8:2024

Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 8: Xác định các tính chất bổ sung

Monolithic (unshaped) refractory products – Part 8: Determination of complementary properties

245

TCVN 13522-1:2024

Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với vật liệu phủ sàn – Phần 1: Xác định ứng xử khi cháy sử dụng nguồn nhiệt bức xạ

Reaction to fire tests for floorings – Part 1: Determination of the burning behaviour using a radiant heat source

246

TCVN 13523-2:2024

Thử nghiệm phản ứng với lửa – Tính lan truyền lửa – Phần 2: Tính lan truyền lửa theo phương ngang trên sản phẩm xây dựng và giao thông đặt thẳng đứng

Reaction to fire tests – Spread of flame – Part 2: Lateral spread on building and transport products in vertical configuration

247

TCVN 13524-1:2024

Thử nghiệm phản ứng với lửa – Tốc độ giải phóng nhiệt lượng, sinh khói và mất khối lượng – Phần 1: Tốc độ giải phóng nhiệt lượng (phương pháp côn nhiệt lượng) và tốc độ sinh khói (đo theo phương pháp động)

Reaction tofire tests – Heat release, smoke production and mass loss rate – Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method) and smoke production rate (dynamic measurements)

248

TCVN 13525:2024

Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với sản phẩm – Xác định tổng nhiệt lượng khi cháy (nhiệt trị)

Reaction to fire tests for products – Determination of the gross heat of combustion (calorific value)

249

TCVN 13526:2024

Đánh giá tính độc hại gây chết người của các sản phẩm khí sinh ra khi cháy

Estimation of the lethal toxic potency of fire effluents

250

TCVN 8731:2024

Công trình thủy lợi – Xác định hệ số thấm của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố đào, đổ nước và múc nước trong hố khoan

Hydraulic structures – Field determination of soil permeability coefficient using infiltrometer tests in trial pit and permeability tests using open systems in borehole

251

TCVN 14149:2024

Công trình thủy lợi – Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa vào nền đất để chống thấm

Hydraulic structures – Technical requirements for construction and acceptance for injecting grout into soil foundation to reduce permeability

252

TCVN 14186:2024

Du lịch và các dịch vụ liên quan – Spa chăm sóc sức khỏe – Yêu cầu đối với dịch vụ

Tourism and related services – Wellness Spa – Service requirements

253

TCVN 13781:2023

Khí thiên nhiên − Xác định năng lượng

Specification of liquefied natural gas as a fuel for marine applications

254

TCVN 13694:2023

Cấp phối tái chế từ chất thải rắn xây dựng làm lớp móng đường giao thông đô thị – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Recycled graded aggregate from construction and demolition waste using for base and subbase of urban roads – Specifications and test methods

255

TCVN 13358-6:2023

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ – Phần 6: Giổi ăn hạt

Forest tree cultivar – Seedling of Non-timber forest plants – Part 6: Michelia tonkinensis A.Chev.

256

TCVN 13654-1:2023

Dăm gỗ – Phần 1: Dăm gỗ dùng để sản xuất bột giấy

Wood chips – Part 1: Wood chips used for pulp

257

TCVN 13654-2:2023

Dăm gỗ – Phần 2: Dăm gỗ dùng để sản xuất ván dăm, ván sợi

Wood chips – Part 2: Wood chips used for particleboards, fiberboards

258

TCVN 13655-4:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Yêu cầu kỹ thuật và loại nhiên liệu – Phần 4: Dăm gỗ

Solid biofuels – Fuel specifications and classes – Part 4: Graded wood chips

259

TCVN 13685:2023

Tấm trang trí bằng gỗ xốp – Yêu cầu kỹ thuật

Cork decorative panels – Specification

260

TCVN 13686:2023

Tấm lát sàn gỗ xốp dạng liên kết hạt – Phương pháp thử

Floor tiles of agglomerated cork – Methods of test

Tổng số trang: 938