Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

18881

TCVN 1740:1975

Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Con đội - Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines - Valve Tappets - Technical requirements.

18882

TCVN 1741:1975

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines. Cam shafts. Specifications

18883

TCVN 172:1975

Than đá, antraxit, nửa antraxit, diệp thạch cháy. Phương pháp xác định độ ẩm

Coal, anthracite, half anthracite and schist. Determination of moisture content

18884

TCVN 1746:1975

Máy bào ngang. Độ chính xác và cứng vững

Shapers. Standards of accuracy and rigidity

18885

TCVN 1748:1975

Vật liệu dệt - Điều kiện khí hậu để thử

Textiles - Standard atmospheres for conditioning and testing

18886

TCVN 1749:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp lấy mẫu

Woven fabrics. Sampling for testing

18887

TCVN 1750:1975

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ ẩm

Textile materials - Method for determination of moisture

18888

TCVN 1751:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp xác định kích thước

Woven fabries - Method for measurement of length and width

18889

TCVN 1752:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp xác định khối lượng

Woven fabries - Method for determination of weight

18890

TCVN 1753:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp xác định mật độ sợi

Woven Fabrics - Method for determination of density

18891

TCVN 1754:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ bền và độ giãn dài khi kéo đứt

Woven fabrics - Method for determination of breaking load and a longation at break

18892

TCVN 1755:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ co sau khi giặt

Woven fabries - Method for determination of dimensional change after washing

18893

TCVN 1756:1975

Thuốc nhuộm trên vải sợi - Phương pháp xác định độ bền màu

18894

TCVN 1757:1975

Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định

Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects

18895

TCVN 1758:1975

Gỗ xẻ - phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Sawn wood - Specifications Based on its defects

18896

TCVN 1759:1975

Gỗ tròn làm bản bút chì - Loại gỗ và kích thước cơ bản

Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements

18897

TCVN 1760:1975

Gỗ tròn làm bản bút chì - Yêu cầu kỹ thuật

Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements

18898

TCVN 1761:1975

Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt tay đập - Loại gỗ và kích thước cơ bản

Raw wocd for sliced-veneers cove tuck, dresed wearing shuttles - Types of wood and basic sizes

18899

TCVN 1762:1975

Gỗ tròn làm gỗ dán lạng và ván ép thoi dệt, tay đập. Yêu cầu kỹ thuật

Timber for making plywood board and spindle. Specifications

18900

TCVN 1763:1975

Nước chấm - yêu cầu kỹ thuật

Sauce - Specification

Tổng số trang: 965