-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6577:2013Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió - gió có ống gió. Thử và đánh giá tính năng Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps. Testing and rating for performance |
416,000 đ | 416,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8021-6:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 6: Nhóm Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 6: Groupings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8259-3:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định khối lượng thể tích biểu kiến Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 3: Determination of apparent density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13144:2020Tinh dầu oải hương lá rộng (Lavandula latifolia Medikus) Essential oil of spike lavender (Lavandula latifolia Medikus), Spanish type |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1535:1974Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi - Phương pháp xác định mức độ nghiền Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of fineness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11807:2017Bê tông nhựa - Phương pháp xác định độ góc cạnh của cốt liệu thô Hot mix asphalt concrete - Method of test for coarse aggregate angularity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6637:2000Chất lượng nước. Xác định sunfua hoà tan. Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Water quality. Determination of dissolved sulfide. Photometric method using methylen blue |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 1809:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo thanh răng System for design documentation. Rules of making construction drawings of racks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 966,000 đ |