Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 145 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11448:2016

Phụ gia thực phẩm – Canxi Di – L – Glutamat

Food additives – Calcium di– L– glutamate

22

TCVN 11447:2016

Phụ gia thực phẩm – Monokali L – Glutamat

Food additives – Monopotassium L– glutamate

23

TCVN 11446:2016

Phụ gia thực phẩm – Monoamoni L – Glutamat

Food additives.Monoamonium L– glutamate

24

TCVN 11445:2016

Phụ gia thực phẩm – Axit L – Glutamic

Food additives – L– glutamic acid

25

TCVN 11444:2016

Phụ gia thực phẩm – Erythritol

Food additives – Erythritol

26

TCVN 11443:2016

Phụ gia thực phẩm – Etyl maltol

Food additives – Etyl maltol

27

TCVN 11442:2016

Phụ gia thực phẩm – Maltol

Food additives – Maltol

28

TCVN 11599:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng ractopamin – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang

Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – High performance liquid chromatographic (HPLC) method with fluorescence detection

29

TCVN 11598:2016

Phụ gia thực phẩm – Xylitol

Food additives – Xylitol

30

TCVN 11597:2016

Phụ gia thực phẩm – Isomalt

Food additives – Isomalt

31

TCVN 11596:2016

Phụ gia thực phẩm – Canxi sacarin

Food additives – Calcium saccharin

32

TCVN 11595:2016

Phụ gia thực phẩm – Natri sacarin

Food additives – Sodium saccharin

33

TCVN 11594:2016

Phụ gia thực phẩm – Sacarin

Food additives – Saccharin

34

TCVN 11593:2016

Phụ gia thực phẩm – Canxi cyclamat

Food additives – Calcium cyclamate

35

TCVN 11592:2016

Phụ gia thực phẩm – Natri cyclamat

Food additives – Sodium cyclamate

36

TCVN 11591:2016

Phụ gia thực phẩm – Muối aspartam – acesulfam

Food additives – Aspartame– acesulfame salt

37

TCVN 10626:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit BENZOIC. 12

Food additives. Benzoic acid

38

TCVN 10627:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri benzoat. 12

Food additives. Sodium benzoate

39

TCVN 10628:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali benzoat. 12

Food additives. Potassium benzoate

40

TCVN 10629:2015

Phụ gia thực phẩm. Canxi benzoat. 10

Food additives. Calcium benzoate

Tổng số trang: 8