Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 39 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 9611:2013Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân độ phân giải thấp sử dụng sóng liên tục (Phương pháp nhanh) Oilseeds. Determination of oil content. Method using continuous-wave low-resolution nuclear magnetic resonance spectrometry (Rapid method) |
22 |
TCVN 9612:2013Hạt có dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân. Oilseeds. Simultaneous determination of oil and water contents. Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectrometry |
23 |
TCVN 9608:2013Hạt có dầu. Phương pháp lấy mẫu thử từ mẫu phòng thử nghiệm Oilseeds -- Reduction of laboratory sample to test sample |
24 |
|
25 |
TCVN 8951-1:2011Bôt của hạt có dầu - Xác định hàm lượng dầu - Phần 1: Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ) Oilseed meals - Determination of oil content - Part 1: Extraction method with hexane (or light petroleum) |
26 |
TCVN 8951-2:2011Bột của hạt có dầu - Xác định hàm lượng dầu - Phần 2: Phương pháp chiết nhanh Oilseed meals - Determination of oil content - Part 2: Rapid extraction method |
27 |
|
28 |
|
29 |
TCVN 8947:2011Hạt có dầu. Xác định hàm lượng tạp chất. Oilseeds. Determination of content of impurities |
30 |
TCVN 8948:2011Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu (phương pháp chuẩn) Oilseeds. Determination of oil content (Reference method) |
31 |
TCVN 8949:2011Hạt có dầu. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi. Oilseeds. Determination of moisture and volatile matter content |
32 |
TCVN 5374:2008Hạt có dầu, dầu và mỡ thực vật. Tên gọi Oilseeds, vegetable oils and fats. Nomenclature |
33 |
|
34 |
|
35 |
|
36 |
|
37 |
TCVN 2383:1978Lạc quả và lạc hạt - Yêu cầu kỹ thuật Groundnuts and peanuts - Technical requirements |
38 |
TCVN 1602:1975Lạc hạt. Bao gói, bảo quản để chống mốc Peanut kernels. Packaging and storage for protection against mouldiness |
39 |
TCVN 1648:1975Hạt giống lạc. Phân cấp chất lượng và yêu cầu kỹ thuật Peanut seeds. Quality gradarion and specification |