Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 120 kết quả.

Searching result

41

TCVN 9781:2013

Mật ong. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS

Honey. Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD,SEM) by liquid chromatography mass-spectrometry LC-MS-MS

42

TCVN 10033:2013

Thực phẩm. Xác định cyclamate và saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt dạng lỏng. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs. Determination of cyclamate and saccharin in liquid table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography

43

TCVN 10031:2013

Thực phẩm. Xác định acesulfame K trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp đo phổ.

Foodstuffs. Determination of acesulfame K in table top sweetener preparations. Spectrometric method

44

TCVN 10032:2013

Thực phẩm. Xác định aspartame trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao.

Foodstuffs. Determination of aspartame in table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography

45

TCVN 10030:2013

Thực phẩm. Xác định saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp đo phổ.

Foodstuffs. Determination of saccharin in table top sweetener preparations. Spectrometric method

46

TCVN 6333:2010

Đường. Xác định độ màu của dung dịch đường ở pH 7,0

The determination oF sugar solution colour at pH 7.0

47

TCVN 6332:2010

Đường. Xác định hao hụt khối lượng khi sấy.

The determination of sugar moisture by loss on drying.

48

TCVN 8465:2010

Đường. Phương pháp Braunschweig để xác định độ phân cực của đường trắng bằng phép đo phân cực.

The Braunschweig method for the polarisation of white sugar by polarimetry

49

TCVN 8463:2010

Đường. Xác định hàm lượng asen trong đường trắng bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử.

The determination of arsenic in white sugar by atomic absorption spectroscopy

50

TCVN 8464:2010

Đường. Xác định hàm lượng chì trong đường và xirô bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit

The determination of lead in sugar and syrups by graphyte furnace atomic absorption spectroscopy method

51

TCVN 8462:2010

Đường. Xác định độ màu của dung dịch đường trắng

The determination of white sugar solution colour

52
53

TCVN 4837:2009

Đường. Lấy mẫu

Sugar. Sampling

54

TCVN 4074:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng đường tổng số

Candy. Determination of total sugar content

55

TCVN 4075:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng đường khử

Candy. Determination of reducing sugar content

56

TCVN 4073:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng axit

Candy. Determination of acid content

57

TCVN 4072:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng chất béo

Candy. Determination of fat content

58

TCVN 4070:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng tro tổng số

Candy. Determination of total ash content

59

TCVN 4071:2009

Kẹo. Xác định tro không tan trong axit clohydric

Candy. Determination of insoluble ash in hydrochloric acid

60

 TCVN 4069:2009

Kẹo. Xác định độ ẩm

Candy. Determination of moisture content

Tổng số trang: 6