Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

18501

TCVN 1806:1976

Hệ thủy lực thể tích và khí nén. Ký hiệu

Volumetrical hydraulic and pneumatic systems. Symbols

18502

TCVN 1807:1976

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ

System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical gears

18503

TCVN 1808:1976

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng côn

System for design documentation. Rules of making construction drawings of bevel gears

18504

TCVN 1809:1976

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo thanh răng

System for design documentation. Rules of making construction drawings of racks

18505

TCVN 1810:1976

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo trục vít trụ và bánh vít

System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical worms and worm wheels

18506

TCVN 1811:1976

Gang thép. Quy định chung. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học

Steel and Cast iron. General rules. Method for preparation of samples for chemical analysis

18507

TCVN 1812:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng crom

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of chrome content

18508

TCVN 1813:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng niken

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of nickel content

18509

TCVN 1814:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng silic

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of silicon content

18510

TCVN 1815:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng photpho

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of phosphorus content

18511

TCVN 1816:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng coban

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of cobalt content

18512

TCVN 1817:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng molypđen

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of molypdenum content

18513

TCVN 1818:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng đồng

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of copper content

18514

TCVN 1819:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng mangan

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of manganese content

18515

TCVN 1820:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of sulphur content

18516

TCVN 1821:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng cacbon tổng số

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of total carbon content

18517

TCVN 1822:1976

Thép cacbon dụng cụ

Tool cacbon Steel

18518

TCVN 1823:1976

Thép hợp kim dụng cụ

Tool alloy steel

18519

TCVN 1824:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử kéo

Wire - Tensile test methods

18520

TCVN 1825:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử cuốn

Wire - Wrapping test method

Tổng số trang: 956