Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 18341 |
TCVN 2549:1978Nồi hơi và nồi chưng nước. Ký hiệu tượng trưng cho các cơ cấu điều khiển Steam and hot water boilers. Symbols of control devices |
| 18342 |
TCVN 2550:1978Ren tròn của đầu và đui đèn điện. Kích thước cơ bản Round thread for lamp caps and holders. Basic dimensions |
| 18343 |
|
| 18344 |
TCVN 2552:1978Biến áp loa truyền thanh các kiểu BLT-5, BLT-10 và BLT-25 Matching transformers for loud speakers of types BLT-5, BLT-10 and BLT-25 |
| 18345 |
TCVN 2553:1978Biến áp hỗn hợp đường dây và loa truyền thanh kiểu BALT-25 Universal transformers and loudspeakers of type BALT-25 |
| 18346 |
TCVN 2556:1978Biến trở thay đổi. Dãy trị số điện trở danh nghĩa Variable resistors. Series of nominal resistances |
| 18347 |
|
| 18348 |
|
| 18349 |
TCVN 2562:1978Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điezen. Yêu cầu kỹ thuật chung Tractor and combine diesels. Specifications |
| 18350 |
TCVN 2563:1978Động cơ xăng. Bộ chế hòa khí. Phương pháp thử điển hình Petrol engines. Carburettors. Type test methods |
| 18351 |
TCVN 2564:1978Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Thân xylanh và hộp trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Cylinder bodies and crank shaft boxes. Specifications |
| 18352 |
TCVN 2565:1978Động cơ điezen. ống dẫn nhiên liệu cao áp. Yêu cầu kỹ thuật Diesel engines. Fuel high-pressure pipe lines. Technical requirements |
| 18353 |
TCVN 2566:1978Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Nắp xylanh. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Cylinder heads. Specification |
| 18354 |
TCVN 2567:1978Máy kéo và máy liên hợp. Nửa trục bánh xe dẫn động. Yêu cầu kỹ thuật chung Tractors and combines. Driving wheel half axles. Specifications |
| 18355 |
|
| 18356 |
TCVN 2569:1978Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Két làm mát dầu. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Oil radiators. Specifications |
| 18357 |
TCVN 2570:1978Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Đĩa lò xo xupap. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Valve spring plates. Specification |
| 18358 |
|
| 18359 |
TCVN 2573:1978Máy kéo và máy nông nghiệp. Trục thu công suất có tốc độ quay 1000 vòng/phút (104,71 radian/s). Yêu cầu chung Tractors and agricultural machinery. 1000 RPM (104,71 rad/ s) power take - offs. General requirements |
| 18360 |
TCVN 2574:1978Máy kéo và máy nông nghiệp. Khớp nối đường ống thủy lực. Vị trí và phương pháp lắp Tractors and agricultural machinery. Hydraulic pipe connections. Locations and assembling methods |
