Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.069 kết quả.

Searching result

16661

TCVN 4277:1986

Mâm cặp ba chấu tự định tâm. Kích thước cơ bản

Self-centering three jawed chucks - Basic dimensions

16662

TCVN 4278:1986

Bích nối cho mâm cặp tự định tâm. Kết cấu và kích thước

Intermediate flanges for self-centering chucks. Design and dimensions

16663

TCVN 4279:1986

Mâm cặp máy tiện thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật

General purpose of lathe chucks. Technical requirements

16664

TCVN 4280:1986

Cối cặp mũi khoan ba chấu không chìa vặn. Kích thước cơ bản

Drill keyless three-jaw chucks. Basic dimensions

16665

TCVN 4281:1986

Cối cặp mũi khoan ba chấu. Yêu cầu kỹ thuật

Three-jaw drill chucks. Technical requirements

16666

TCVN 4282:1986

Cối cặp mũi khoan ba chấu có chìa vặn. Kích thước cơ bản và lắp nối

Drill three-jaw chucks with key. Basic and fixing dimensions

16667

TCVN 4283:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Bản vẽ sửa chữa

System for design documentation. Repairing drawings

16668

TCVN 4284:1986

Khuyết tật thủy tinh. Thuật ngữ và định nghĩa

Defects of glass. Terms and definitions

16669

TCVN 4285:1986

Thuốc lá điếu. Phương pháp thử

Cigarettes. Test methods

16670

TCVN 4286:1986

Thuốc lá điếu đầu lọc. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Filter cigarettes. Sensory analysis. Points score method

16671

TCVN 4287:1986

Thuốc lá điếu đầu lọc

Filter cigarettes. Specifications

16672

TCVN 4288:1986

Cân bàn 500 kilogam

500 kilogrammes-type platform scales

16673
16674

TCVN 4290:1986

Rung. Thuật ngữ và định nghĩa

Vibration. Terms and definitions

16675

TCVN 4291:1986

Chai thuỷ tinh đựng bia xuất khẩu loại 500 ml

Glass bottles for exported beer of volume 500 ml

16676

TCVN 4292:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm và chì

Iron ores. Determination of zinc and lead contents

16677

TCVN 4293:1986

Thuốc thử. Amoni oxalat

Reagents. Ammonium oxalate

16678

TCVN 4294:1986

Thuốc thử. Kali sunfat. Yêu cầu kỹ thuật

Reagents. Potassium sulfate. Specifications

16679

TCVN 4295:1986

Đậu hạt. Phương pháp thử

Pea bean. Test methods

16680

TCVN 4296:1986

Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật

Apatite ores. Specifications

Tổng số trang: 954