Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.069 kết quả.

Searching result

16601

TCVN 4217:1986

Mối ghép then bán nguyệt. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Woodruff key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits

16602

TCVN 4218:1986

Mối ghép then bằng cao. Kích thước, dung sai và lắp ghép

High prismatic key joints. Dimensions, tolerances and fits

16603

TCVN 4219:1986

Truyền động trục vít trụ mođun nhỏ. Dung sai

Small module cylindrical worm gear drive. Tolerances

16604

TCVN 4220:1986

Đinh tán mũ chỏm cầu ghép chắc

Round head rivets

16605

TCVN 4221:1986

Đinh tán mũ chỏm cầu thấp

Globe-head rivets

16606

TCVN 4222:1986

Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại. Kết cấu và kích thước

Mushroom-head square neck bolts (semi-finished) used for metal work. Structure and dimensions

16607
16608

TCVN 4224:1986

Đệm hãm có ngạnh. Kết cấu và kích thước

Toothed lock washers. Structure and dimensions

16609

TCVN 4225:1986

Đệm hãm nhỏ có ngạnh. Kết cấu và kích thước

Decressed tab shakeproof washer - Structure and dimensions

16610

TCVN 4226:1986

Đệm hãm có cựa. Kết cấu và kích thước

Shake-proof washers with nose - Construction and dimensions

16611

TCVN 4227:1986

Đệm hãm nhỏ có cựa. Kết cấu và kích thước

Small tab shake-proof washers - Construction and dimensions

16612

TCVN 4228:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có ren. Kích thước

Metal cutting machines - Threaded spindle nones - Dimensions

16613

TCVN 4229:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước

Metal cutting machines - Flange spindle noses - Dimensions

16614

TCVN 4230:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước

Machine tools. Flange spindle noses with swirl washers. Dimensions

16615

TCVN 4231:1986

Máy cắt kim loại. Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính. Kích thước lắp nối

Machine tools. Fixtures for spindle noses. Fixing dimensions

16616

TCVN 4232:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính và đầu trục trục gá dao máy phay. Kích thước

Metal cutting machines - Spindle and arbour noses of milling machines - Dimensions

16617

TCVN 4233:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính máy khoan và máy doa

Machine tools. Spindle noses of drilling and boring machines. Basic dimensions

16618

TCVN 4234:1986

Máy cắt kim loại. Phân loại theo cấp chính xác

Machine tools. Classification under accuracy classes

16619

TCVN 4235:1986

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ chính xác. Yêu cầu chung

Machine tools. Test method of checking of accuracy. General requirements

16620

TCVN 4236:1986

Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung để kiểm độ chính xác

Machine tools. General requirements to accuracy tests

Tổng số trang: 954