Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.241 kết quả.

Searching result

16601

TCVN 4506:1987

Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật

Water for concrete and mortar. Specifications

16602

TCVN 4507:1987

Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon

Steel. Determination of depth of decarbonnized layer

16603

TCVN 4508:1987

Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và thép băng

Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands

16604

TCVN 4616:1987

Quy hoạch mặt bằng tổng thể cụm công nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế

Planning of general plan for industrial zones.Design standard

16605

TCVN 1034:1986

Mũi tâm và mũi tâm khuyết. Kết cấu và kích thước

Lathe centres and half-centres. Structure and dimensions

16606

TCVN 1053:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ

Tea leaves. Determination of fiber

16607

TCVN 1054:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt

Tea leaves. Determination of water quantity on surface of tea leaves

16608

TCVN 1055:1986

Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các thuốc thử, dung dịch và hỗn hợp phụ dùng trong phân tích

Reagents. Mehtods for the preparation of supplementary of reagents and solutions used in analysis

16609

TCVN 1056:1986

Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuếch tán

Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis

16610

TCVN 1074:1986

Gỗ tròn - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Round timber - Specifications based on its defects

16611

TCVN 1076:1986

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Sawn wood - Terms and definitions

16612
16613

TCVN 1084:1986

Máy búa rèn khí nén. Thông số và kích thước cơ bản

Pneumatic power forging hammers. Basic dimensions and parameters

16614

TCVN 1269:1986

Chiếu. Kích thước cơ bản

Mat. Dimensions

16615

TCVN 1271:1986

Than. Hệ thống chỉ tiêu chất lượng

Coal. Systems of quality characteristics

16616

TCVN 1272:1986

Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Phương pháp Complexon xác định hàm lượng chất chính

Reagents and super pura chemicals. Complexometric method for determination of basic matters content

16617

TCVN 1273:1986

Rượu mùi. Phương pháp thử

Liquors. Test methods

16618

TCVN 1283:1986

Gỗ tròn. Bảng tính thể tích

Round timber. Cubing table

16619

TCVN 1284:1986

Gỗ xẻ - Bảng tính thể tích

Sawn wood - Cubing table

16620

TCVN 141:1986

Xi măng. Phương pháp phân tích hóa học

Cement. Methods of chemical analysis

Tổng số trang: 963