Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.241 kết quả.

Searching result

16341

TCVN 3283:1988

Calip ren ống côn. Dung sai

Gauges for pipe taper threads. Tolerances

16342

TCVN 3284:1988

Calip ren tựa. Dung sai

Gauges for buttress threads. Tolerances

16343
16344
16345

TCVN 3831:1988

Xe đạp - Phương pháp kiểm tra

Bicycles - Methods of test

16346

TCVN 3832:1988

Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật về mạ

Bicycles. Technical requirements for plating

16347

TCVN 3833:1988

Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật về sơn

Bicycles. Technical requirements for painting

16348
16349

TCVN 3835:1988

Xe đạp - Càng lái

Bicycles front fork

16350
16351

TCVN 3837:1988

Xe đạp. Cọc yên

Bicycles. Seat pillars

16352

TCVN 3838:1988

Xe đạp. Nan hoa và đai ốc nan hoa

icycles. Spokes and nipples

16353

TCVN 3841:1988

Xe đạp - Ổ lái

Bicycles - Steer bushing

16354

TCVN 3842:1988

Xe đạp. ổ trục giữa

Bicycles. Bottom bracket bearing axles

16355

TCVN 3843:1988

Xe đạp. Đùi đĩa và chốt đùi

Bicycles. Cranks, chain wheels and cotter pins

16356

TCVN 4479:1988

Xe đạp. ổ bánh

Bicycles. Wheel bushes

16357

TCVN 4480:1988

Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of electrical resistance. Verification schedules

16358

TCVN 4481:1988

Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of inductance. Verification schedules

16359

TCVN 4482:1988

Kính hiển vi công cụ. Quy trình kiểm định

Instrumental microscopes. Methods and means of verification

16360

TCVN 4483:1988

Kính hiển vi đo vạn năng. Quy trình kiểm định

Universal measuring microscopes. Method and means of verification

Tổng số trang: 963