Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.140 kết quả.

Searching result

10361

TCVN 8028-2:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 2: Tải trọng tĩnh danh định

Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 2: Static load ratings

10362

TCVN 8025:2009

Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) dùng detector huỳnh quang sau khi tao dẫn xuất với xanthydrol

Fish sauce. Determination of urea content. Method using high-perfomance liquid chromatography (HPLC) with fluorescence detection after derivatisation with xanthydrol

10363

TCVN 8024:2009

Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp ureaza

Fish sauce. Determination of urea content. Urease method

10364

TCVN 8026-3:2009

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 3: Sự đông khô

Aseptic processing of health care products. Part 3: Lyophilization

10365

TCVN 8023:2009

Trang thiết bị y tế. Áp dụng quản lý rủi ro đối với trang thiết bị y tế

Medical devices. Application of risk management to medical devices

10366

TCVN 8026-4:2009

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 4: Công nghệ làm sạch tại chỗ

Aseptic processing of health care products. Part 4: Clean-in-place technologies

10367

TCVN 8026-5:2009

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 5: Tiệt khuẩn tại chỗ

Aseptic processing of health care products. Part 5: Sterilization in place

10368

TCVN 8022-2:2009

Hệ thống đường ống khí y tế. Phần 2: Hệ thống xử lý thải khí gây mê

Medical gas pipeline systems. Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems

10369

TCVN 8022-1:2009

Hệ thống đường ống khí y tế. Phần 1: Hệ thống đường ống cho khí nén y tế và chân không

Medical gas pipeline systems. Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum

10370

TCVN 8021-6:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 6: Mã phân định đơn nhất đối với đơn vị nhóm sản phẩm

Information technology. Unique identifiers. Part 6: Unique identifier for product groupings

10371

TCVN 8016:2009

Quặng sắt. Xác định thiếc. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of tin. Flame atomic absorption spectrometric method

10372

TCVN 8021-3:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Quy tắc chung đối với các mã phân định đơn nhất

Information technology. Unique identifiers. Part 3: Common rules for unique identifiers

10373

TCVN 8021-4:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 4: Vật phẩm riêng

Information technology. Unique identifiers. Part 4: Individual items

10374

TCVN 8021-5:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Mã phân định đơn nhất đối với vật phẩm là đơn vị vận tải có thể quay vòng (RTIs)

Information technology. Unique identifiers. Part 5: Unique identifier for returnable transport items (RTIs)

10375

TCVN 8012:2009

Rượu. Xác định độ axit

Liquor. Determination of acidity

10376

TCVN 8015:2009

Quặng sắt. Xác định natri. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of sodium. Flame atomic absorption spectrometric method

10377

TCVN 8014:2009

Quặng sắt. Xác định kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method

10378

TCVN 8013-2:2009

Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 2: Phương pháp đo màu sau khi khử molypdosilicat

Iron ores. Determination of silicon content. Part 2: reduced molybdosilicate spectrophotometric method

10379

TCVN 8010:2009

Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng metanol

Distilled liquor. Determination of methanol content

10380

TCVN 8011:2009

Rượu chưng cất - Phương pháp xác định hàm lượng rượu bậc cao và etyl axetat bằng sắc ký khí

Distilled liquor - Determination of alcohols (higher) and ethyl acetate contents by gas chromatogaraphic method

Tổng số trang: 957