Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.959 kết quả.

Searching result

381

TCVN ISO 50005:2024

Hệ thống quản lý năng lượng – Hướng dẫn áp dụng theo giai đoạn

Energy management systems – Guidelines for a phased implementation

382

TCVN 14285-2:2024

Công nghệ thông tin – Các chỉ số hiệu quả chính của Trung tâm dữ liệu – Phần 2: Hiệu suất sử dụng điện (PUE)

Information technology – Data centres – Key performance indicators – Part 2: Power usage effectiveness (PUE)

383

TCVN 14285-7:2024

Công nghệ thông tin – Các chỉ số hiệu quả chính của Trung tâm dữ liệu – Phần 7: Tỷ lệ hiệu quả làm mát (CER)

Information technology – Data centres – Key performance indicators – Part 7: Cooling efficiency ratio (CER)

384

TCVN 14285-8:2024

Công nghệ thông tin – Các chỉ số hiệu quả chính của Trung tâm dữ liệu – Phần 8: Hiệu suất Các–bon (CUE)

Information technology – Data centres – Key performance indicators – Part 8: Carbon usage effectiveness (CUE)

385

TCVN 14285-9:2024

Công nghệ thông tin – Các chỉ số hiệu quả chính của Trung tâm dữ liệu – Phần 9: Hiệu suất sử dụng nước (WUE).

Information technology – Data centres – Key performance indicators – Part 9: Water usage effectiveness (WUE)

386

TCVN 14210:2024

Chuồng nuôi các loài linh trưởng – Yêu cầu kỹ thuật

Enclosures for primates – Technical requirements

387

TCVN 14211:2024

Cấp dự báo cháy rừng – Phương pháp xác định

Forest fire forecast level – Method of determination

388

TCVN 11206-5:2024

Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 5: Liên kết cơ học

Timber structures — Determination of characteristic values — Part 5: Mechanical connections

389

TCVN 13433-2:2024

Chế phẩm bảo quản gỗ – Phần 2: Nhóm chế phẩm hòa tan trong dung môi hữu cơ

Wood preservatives — Part 2: Organic solvent - borne preservatives

390

TCVN 14245:2024

Gỗ sấy – Xác định độ ẩm bằng ẩm kế điện dung

Dried wood — Determination of moisture content by capacitance meter

391

TCVN 14246:2024

Gỗ dán chịu nước mặn – Các yêu cầu

Marine plywood — Requirements

392

TCVN 14259:2024

Gỗ biến tính – Gỗ biến tính dùng cho đồ gỗ

ModIfied wood — Modified wood for furniture

393

TCVN 14260:2024

Gỗ biến tính – Phân loại và ghi nhãn

Modified wood - Classification and marking

394

TCVN 14261:2024

Gỗ biến tính – Gỗ biến tính nhiệt

Modified wood — Thermally modified wood

395

TCVN 14290-1:2024

Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 1: Trồng rừng trên cạn

Silvicultural Project – Survey and design – Part 1: Forestation on land

396

TCVN 14290-2:2024

Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 2: Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng trên cạn

Silvicultural Project – Survey and design – Part 2: Assisted regeneration of forest on land

397

TCVN 14290-3:2024

Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 3: Làm giàu rừng tự nhiên trên cạn

Silvicultural Project – Survey and design – Part 3: Enrichment planting in natural forest on land

398

TCVN 14290-4:2024

Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 4: Nuôi dưỡng rừng trên cạn

Silvicultural Project – Survey and design – Part 4: Forest maintenance on land

399

TCVN 14290-5:2024

Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 5: Cải tạo rừng tự nhiên trên cạn

Silvicultural Project – Survey and design – Part 5: Forest reclamation on land

400

TCVN 14286-1:2024

Phương pháp điều tra rừng – Phần 1: Tầng cây cao

Forest inventory method – Part 1: Upper tree layer

Tổng số trang: 948