Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 175 kết quả.
Searching result
161 |
|
162 |
|
163 |
|
164 |
|
165 |
TCVN 3219:1979Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa Tea processing technology. Terms and definitions |
166 |
|
167 |
|
168 |
TCVN 3244:1979Cây chè cành. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tea plants. Specification and test methods |
169 |
|
170 |
|
171 |
|
172 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
173 |
|
174 |
TCVN 1053:1971Chè đọt tươi - phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ Tea leaf- Method for the determination of fiber of tea leaf |
175 |
TCVN 1054:1971Chè đọt tươi - phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt Tea leaf- Method for the determination of water quantity on sarfuce of tea leaf |