Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 320 kết quả.
Searching result
281 |
|
282 |
TCVN 4813:1989Mực tươi. Xếp loại theo giá trị sử dụng Fresh squids and cuttles. Classification for use |
283 |
TCVN 4834:1989Thịt. Phương pháp và nguyên tắc đánh giá vệ sinh thú y Meat. Methods and principles of veterinary and sanitary evaluation |
284 |
TCVN 4835:1989Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp đo độ pH Meat and meat products. Measurement of pH |
285 |
TCVN 4836:1989Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp xác định hàm lượng clorua Meat and meat products. Determination of cloride content |
286 |
TCVN 3250:1988Cá biển tươi. Phân loại theo giá trị sử dụng Fresh salt-water fishes. Classification for use |
287 |
|
288 |
|
289 |
|
290 |
|
291 |
|
292 |
TCVN 4186:1986Tôm và mực đông lạnh. Chỉ tiêu vi sinh vật Frozen shrimps and cuttles. Microbiological characteristics |
293 |
TCVN 4379:1986Thủy sản đông lạnh xuất khẩu. Cá. Yêu cầu kỹ thuật Frozen aquatic products for export. Fishes. Specifications |
294 |
TCVN 4380:1986Thủy sản đông lạnh xuất khẩu - Tôm thịt - Yêu cầu kỹ thuật Products Aqualic frozen for export. Shrimps and prans, pecled frozen. Technical. Requirement. |
295 |
TCVN 4381:1986Thủy sản đông lạnh xuất khẩu - Tôm vỏ - Yêu cầu kỹ thuật Products aqualic frozen for export. Shrimpz and pranns. Tails shellois frozen. Technical. Requirement. |
296 |
TCVN 3998:1985Cá nước ngọt. Vận chuyển trong nước có bơm oxy Fresh water fishes. Transportation in water containing pressured oxygen |
297 |
TCVN 3999:1985Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng túi chứa nước bão hòa oxy Fresh water fishes. Transportation by bags containing water saturated with oxygen |
298 |
TCVN 4000:1985Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng dụng cụ thông thường Fresh water fishes. Transportation in ordinary equipments |
299 |
TCVN 4001:1985Cá nước ngọt. Kiểm tra các yêu cầu trong vận chuyển Fresh water fishes. Checking requirements in transportation |
300 |
|