Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 318 kết quả.

Searching result

41

TCVN 11160:2015

Casein và caseinat. Xác định pH (phương pháp chuẩn). 9

Caseins and caseinates -- Determination of pH (Reference method)

42

TCVN 11161:2015

Casein. Xác định độ axit tự do (phương pháp chuẩn). 10

Caseins -- Determination of free acidity (Reference method)

43

TCVN 11162:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng lactose. Phương pháp đo quang. 11

Caseins and caseinates -- Determination of lactose content -- Photometric method

44

TCVN 11163:2015

Casein và caseinat. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn). 12

Caseins and caseinates -- Determination of moisture content (Reference method)

45

TCVN 11164:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng các hạt cháy sém và chất ngoại lai. 18

Caseins and caseinates -- Determination of contents of scorched particles and of extraneous matter

46

TCVN 11216:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Thuật ngữ và định nghĩa. 21

Milk and milk products. Vocabulary

47

TCVN 11217:2015

Sản phẩm phomat chế biến. Tính hàm lượng phosphat bổ sung biểu thị theo phospho. 7

Processed cheese products -- Calculation of content of added phosphate expressed as phosphorus

48

TCVN 11218:2015

Sữa. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số của rennet bò. 17

Milk -- Determination of total milk-clotting activity of bovine rennets

49

TCVN 11219:2015

Sữa bò tươi nguyên liệu. Xác định dư lượng nhóm sulfonamide. Phương pháp sắc kí lỏng. 14

Raw bovine milk -- Determination of multiple sulfonamide residues. Liquid chromatographic method

50

TCVN 11220:2015

Sữa bò tươi nguyên liệu - Xác định dư lượng sulfamethazine - Phương pháp sắc kí lỏng

Raw bovine milk - Determination of sulfamethazine residues - Liquid chromatographic method

51

TCVN 6506-1:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ phosphatasa kiềm. Phần 1: Phương pháp đo huỳnh quang đối với sữa và đồ uống từ sữa. 20

Milk and milk products -- Determination of alkaline phosphatase activity -- Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks

52

TCVN 6835:2015

Sữa và sản phẩm sữa dạng lỏng. Hướng dẫn đo phổ hồng ngoại giữa. 23

Milk and liquid milk products -- Guidelines for the application of mid-infrared spectrometry

53

TCVN 8099-1:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 1: Nguyên tắc kjeldahl và tính protein thô. 27

Milk and milk products -- Determination of nitrogen content -- Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation

54

TCVN 9972:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ tinh khiết của chất béo sữa bằng phân tích sắc ký khí triglycerid (Phương pháp chuẩn)

Milk and milk products. Determination of milk fat purity by gas chromatographic analysis of triglycerides (Reference method)

55

TCVN 9979:2013

Sữa. Định lượng Coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Milk. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate

56

TCVN 9978:2013

Sản phẩm sữa. Định lượng coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM

Milk products. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate

57

TCVN 9971:2013

Chất béo sữa dạng khan. Xác định thành phần Sterol bằng sắc ký khí lỏng (phương pháp thông dụng)

Anhydrous milk fat. Determination of sterol composition by gas liquid chromatography (Routine method)

58

TCVN 9970:2013

Chất béo sữa dạng khan. Xác định thành phần sterol bằng sắc ký khí lỏng ( phương pháp chuẩn)

Anhydrous milk fat. Determination of sterol composition by gas liquid chromatography (Reference method)

59

TCVN 9969:2013

Chất béo sữa. Xác định thành phần của axit béo bằng sắc ký khí lỏng

Milk fat. Determination of the fatty acid composition by gas-liquid chromatography

60

TCVN 9968:2013

Chất béo sữa. Chuẩn bị Metyl este của axit béo

Milk fat. Preparation of fatty acid methyl esters

Tổng số trang: 16