Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
17861 |
TCVN 2422:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần qua vách ngăn. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Nipples for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
17862 |
TCVN 2423:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Nút ren. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Threaded plugs for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
17863 |
TCVN 2424:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Vòng mím. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Adapter sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
17864 |
TCVN 2425:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc nối. Kết cấu và kích thước cơ bản Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Union nuts for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
17865 |
TCVN 2426:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc định vị. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Adjusting nuts for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
17866 |
TCVN 2427:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc hãm. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Counter nuts for Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and dimensions |
17867 |
TCVN 2428:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Vòng đệm. Kích thước. Yêu cầu kỹ thuật Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Washers for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Dimensions. Specifications |
17868 |
TCVN 2503:1978Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm Studs for threaded hole parts with thread diameters greater than 48 mm |
17869 |
TCVN 2504:1978Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm (tinh) Studs for threaded hole part with thread diameters greater than 48 mm (finished) |
17870 |
|
17871 |
|
17872 |
|
17873 |
|
17874 |
|
17875 |
TCVN 2510:1978Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa Deviations from true forms and dispositions of surfaces. Basic terms and definitions |
17876 |
TCVN 2512:1978Ổ trượt. Thân nguyên có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Pillow housings with two bolt holes |
17877 |
TCVN 2513:1978Ổ trượt. Thân mặt bích có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with two bolt holes |
17878 |
TCVN 2514:1978Ổ trượt. Thân mặt bích có ba lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with three bolt holes |
17879 |
TCVN 2515:1978Ổ trượt. Thân mặt bích có 4 lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with four bolt holes |
17880 |
TCVN 2516:1978Ổ trượt. ống lót gang cho thân nguyên và thân mặt bích Plain bearings. Cast iron bushes for pillow housing and flange housings |