Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
17641 |
TCVN 3194:1979Máy điện quay. Đặc tính,thông số tính toán và chế độ làm việc. Thuật ngữ và định nghĩa Rotary electric machines. Characteristics, parameters and working conditions. Terms and definitions |
17642 |
TCVN 3195:1979Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa Magnetic operating contacts. Terms and definitions |
17643 |
TCVN 3196:1979Lò điện trở công nghiệp để nung nóng và gia công nhiệt. Thuật ngữ và định nghĩa Industrial resistance furnaces for reheating and heat treating . Terms and definitions |
17644 |
|
17645 |
|
17646 |
TCVN 3199:1979Máy biến dòng và máy biến áp. Thuật ngữ và định nghĩa Current and voltage transformers. Terms and definitions |
17647 |
TCVN 3200:1979Truyền động điện kéo xe có bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Electric drive of wheeled vehicles. Terms and definitions |
17648 |
|
17649 |
TCVN 3202:1979Lò điện và thiết bị cảm ứng. Thuật ngữ và định nghĩa Electric furnaces and induction installations. Terms and definitions |
17650 |
TCVN 3205:1979Khớp nối trục đàn hồi có đĩa hình sao. Kết cấu. Thông số và kích thước cơ bản Spring toothed disc clutches. Structure. Basic parameters and dimensions |
17651 |
TCVN 3206:1979Khớp nối trục bản lề. Thông số và kích thước cơ bản Articulated clutches. Basic parameters and dimensions |
17652 |
|
17653 |
TCVN 3209:1979Dung sai vị trí đường trục của lỗ dùng cho chi tiết kẹp chặt Positional tolerances of bore axis for biting fasteners |
17654 |
|
17655 |
|
17656 |
TCVN 3212:1979Đai truyền hình thang dùng cho máy nông nghiệp Driving V-belts for agricultural machines |
17657 |
|
17658 |
|
17659 |
TCVN 3215:1979Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm Food products - Sensory analysis - Method by poiting mark |
17660 |
TCVN 3216:1979Phân tích cảm quan - phương pháp cho điểm đồ hộp rau quả Fruit and vegetable canned products. Sensorial analysis - Method by pointing mark |