Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

16881

TCVN 4057:1985

Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Nguyên tắc cơ bản

System of quality characteristics of construction products. Basic principles

16882

TCVN 4058:1985

Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Sản phẩm và kết cấu bằng bê tông và bê tông cốt thép. Danh mục chỉ tiêu

System of quality characteristic of construction products. Concrete and reinforced products and structures. Lists of characteristics

16883

TCVN 4059:1985

Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Kết cấu thép. Danh mục chỉ tiêu

System of quality characteristics of building products - Steel structures - nomenclature of characteristics

16884

TCVN 4060:1985

Máy nông nghiệp tự hành. Phương pháp xác định đặc tính ồn và rung động

Agricultural self-propelled machines. Determination of vibration and noise characteristics

16885

TCVN 4062:1985

Máy nông nghiệp khớp bảo vệ của truyền động xích và băng tải - kiểu và kích thước cơ bản

Agricultural machinery safety clutch for chain drive and conveyor specifications and Type and bano dimensions

16886

TCVN 4063:1985

Đầu vòi phun tia ngắn. Thông số và kích thước cơ bản

Short-range sprinklers. Main parameters and dimensions

16887

TCVN 4064:1985

Máy thu hoạch. Băng truyền tấm

Machinery for harvest - Bande conveyors

16888

TCVN 4065:1985

Máy kéo và máy nông nghiệp. Cơ cấu treo ba điểm. Cỡ, kích thước và thông số động

Tractors and agricultural machinery. Three-point linkage. Dimensions and dynamic parameters

16889

TCVN 4066:1985

Thuốc thử. Axeton

Reagents. Acetone

16890

TCVN 4067:1985

Kẹo. Phương pháp lấy mẫu

Confectionery. Sampling methods

16891

TCVN 4068:1985

Kẹo. Phương pháp xác định khối lượng tinh, kích thước, các chỉ tiêu cảm quan và khối lượng nhân của sản phẩm

Confectionery - Method for determination of net mass, dimensions, sensory and filling of produce

16892

TCVN 4069:1985

Kẹo. Phương pháp xác định độ ẩm

Confectionery. Determination of moisture content

16893

TCVN 4070:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Confectionery. Determination of ash content

16894

TCVN 4071:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohyđric 10%

Confectionery. Determination of ash insoluble in 10% clohydric acid

16895

TCVN 4072:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo

Confectionery. Determination of fat content

16896

TCVN 4073:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng axit

Confectionery. Determination of acid content

16897

TCVN 4074:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường toàn phần

Confectionery. Determination of total sugar content

16898

TCVN 4075:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử

Confectionery. Determination of reduced sugar content

16899

TCVN 4076:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống. Thuật ngữ và giải thích

Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs. Terms and definitions

16900

TCVN 4077:1985

Tằm dâu. Kén giống. Phương pháp thử

Mulberry silk worms. Breed cocoons. Test methods

Tổng số trang: 949