Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 2.477 kết quả.

Searching result

2341

TCVN 4410:1987

Đồ hộp. Phương pháp thử cảm quan

Canned foods. Sensory analysis

2342

TCVN 4411:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định khối lượng tinh và tỷ lệ theo khối lượng các thành phần trong đồ hộp

Canned foods - Method for determination of net mass and components rate

2343

TCVN 4412:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định dạng bên ngoài, độ kín và trạng thái mặt trong của hộp

Canned foods - Method for determination of can appearance, tightness and inner surface state

2344

TCVN 4413:1987

Đồ hộp. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học

Canned foods. Preparation of samples for chemical analysis

2345

TCVN 4414:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng chất khô hòa tan bằng khúc xạ kế

Canned foods. Determination of soluble solids content. Refractometer method

2346

TCVN 4415:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Canned foods. Determination of water content

2347

TCVN 1053:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ

Tea leaves. Determination of fiber

2348

TCVN 1054:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt

Tea leaves. Determination of water quantity on surface of tea leaves

2349

TCVN 1273:1986

Rượu mùi. Phương pháp thử

Liquors. Test methods

2350

TCVN 1440:1986

Đồ hộp qủa. Mận nước đường

Canned fruits. Plum in syrup

2351

TCVN 1442:1986

Trứng vịt tươi - Thương phẩm

Fresh duck eggs

2352

TCVN 1458:1986

Chè đọt khô. Phương pháp thử

Raw tea - Test methods

2353

TCVN 1521:1986

Đồ hộp qủa. Chuối tiêu nước đường. Yêu cầu kỹ thuật

Canned fruits. Bananas in syrup. Specifications

2354

TCVN 167:1986

Đồ hộp. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Canned foods. Packaging, marking, transportation and storage

2355

TCVN 1683:1986

Bánh mì. Yêu cầu kỹ thuật

Bread. Specification

2356

TCVN 1763:1986

Nước chấm - Yêu cầu kỹ thuật

Sauce - Specifications

2357

TCVN 1858:1986

Trứng gà tươi thương phẩm

Fresh chicken eggs

2358

TCVN 1872:1986

Chuối tiêu tươi xuất khẩu

Fresh bananas for export

2359

TCVN 1873:1986

Cam qủa tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

2360

TCVN 1874:1986

Bột mì. Phương pháp thử.

Wheat flour. Test method

Tổng số trang: 124