Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
12941 |
TCVN 7081-1:2002Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 1: Phương pháp so màu Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 1: Colorimetric method |
12942 |
TCVN 7080:2002Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng iođua. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and dried milk. Determination of iodide content. Method using high-performance liquid chromatography |
12943 |
TCVN 7079-7:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 7: Tăng cường độ tin cậy - Dạng bảo vệ "e" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 7: Increased safety - Type of protection "e" |
12944 |
TCVN 7079-6:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu. Dạng bảo vệ "o" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 6: Oil-immersed apparatus. Type of protection "o" |
12945 |
TCVN 7079-5:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát - Dạng bảo vệ "q" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 5: Sand-filled apparatus - Type of protection "q" |
12946 |
TCVN 7079-2:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư. Dạng bảo vệ "p" Electrical apparatus for use in underground mine. Part 2: Pressurized enclosures. Type of protection "p" |
12947 |
TCVN 7079-1:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 1: Vỏ không xuyên nổ. Dạng bảo vệ "d" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 1: Flame-proof enclosures. Type of protection "d" |
12948 |
TCVN 7079-11:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 11: An toàn tia lửa - Dạng bảo vệ “i” Electrical apparatus for use in underground mine - Part 11: Intrinsic safety. Type of protection “i” |
12949 |
TCVN 7079-0:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 0: Yêu cầu chung Electrical apparatus for use in underground mine - Part 0: General requirements |
12950 |
TCVN 7078-1:2002An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 1: Nguồn phát bêta (năng lượng bêta cực đại lớn hơn 0,15 MeV) và nguồn phát anpha Radiation protection - Evaluation of surface contamination - Part 1: Beta-emitters (maximum beta energy greater than 0,15 MeV) and anpha-emitters |
12951 |
TCVN 7077:2002An toàn bức xạ - Liều kế phim dùng cho cá nhân Radiation protection - Personal photographic dosemeter |
12952 |
|
12953 |
TCVN 7075:2002Biểu đồ kiểm soát trung bình với các giới hạn cảnh báo Control charts for arithmetic average with warning limits |
12954 |
|
12955 |
TCVN 7073:2002Biểu đồ kiểm soát - Giới thiệu và hướng dẫn chung Control charts - General guide and introduction |
12956 |
TCVN 7072:2002Bột giấy. Xác định độ nhớt giới hạn bằng dung dịch đồng etylendiamin (CED) Pulp. Determination of limiting viscosity number in cupric ethylene diamine (CED) solution |
12957 |
TCVN 7071:2002Bột giấy - Xác định Alpha-, Beta-, và Gamma-Xenluylô Pulp - Determination of alpha-, beta-, and gamma-cellulose |
12958 |
TCVN 7070:2002Giấy. Xác định sự thay đổi kích thước sau khi ngâm trong nước Paper. Measurement of dimensional change after immersion in water |
12959 |
TCVN 7068-1:2002Giấy và cactông. Lão hoá nhân tạo. Phần 1: Phương pháp xử lý nhiệt Paper and board. Accelerated ageing. Part 1: Dry heat treatment |
12960 |
|