-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9973:2013Vật liệu chèn khe và vết nứt cho mặt đường bê tông xi măng và bê tông nhựa - Phương pháp thử |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6781-1-3:2020Môđun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 1-3: Yêu cầu cụ thể đối với thử nghiệm môđun quang điện (PV) màng mỏng silic vô định hình Terrestrial photovoltaic (PV) modules – Design qualification and type approval – Part 1-3: Special requirements for testing of thin-film amorphous silicon based photovoltaic (PV) modules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 59:1977Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước Hexagon socket set screws with cone point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1804:1976Ăn khớp răng thân khai. Profin gốc bánh răng. Mođun m < 1mm Involute cylindrical gearing. Tooth profile. Modules less than 1mm |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13050:2020Thác giải nhiệt nước - Thử và xác định thông số tính năng nhiệt Water-cooling towers – Testing and rating of thermal performance |
684,000 đ | 684,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8257-5:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 5: Determination of humidified deflection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3121-17:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 17: Xác định hàm lượng ion clo hoà tan trong nước Mortar for masonry - Test methods - Part 17: Determination of water soluble content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 884,000 đ |