Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
381 |
TCVN 14154:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Tin concentrates – Determination of lead content - Flame atomic absorption spectrometric method |
382 |
TCVN 14155:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng bismuth – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Tin concentrates – Determination of bismuth content - Flame atomic absorption spectrometric method |
383 |
TCVN 14156:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng antimon – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Tin concentrates – Determination of antimony content – Flame atomic absorption spectrometric method |
384 |
|
385 |
TCVN 14193:2024Hệ thống phụ trợ dẫn đường vô tuyến mặt đất – Yêu cầu chung General requirements for radio navigation aids |
386 |
TCVN 13967:2024Nhà ở riêng lẻ – Yêu cầu chung về thiết kế Single dwelling – General design requirements |
387 |
TCVN 12371-2-13:2024Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định Virus đốm vòng cà chua (Tomato ringspot virus – ToRSV) Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma – Part 2-13: Particular requirements for Tomato ringspot virus (T0RSV) |
388 |
TCVN 12371-2-14:2024Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định Virus đốm vòng thuốc lá (Tobacco ringspot virus – TRSV) Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma – Part 2-14: Particular requirements for Tobacco ringspot virus (TRSV) |
389 |
TCVN 12371-2-15:2024Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định Virus nhăn nâu quả cà chua (Tomato brown rugose fruit virus – ToBRFV) Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma – Part 2-15: Particular requirements for Tomato brown rugose fruit virus (T0BRFV) |
390 |
TCVN 12371-2-16:2024Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định Virus khảm lá sắn Sri Lanka (Sri Lankan cassava mosaic virus – SLCMV) Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma – Part 2-16: Particular requirements for Sri Lankan cassava mosaic virus (SLCMV) |
391 |
TCVN 12709-2-24:2024Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài táo Epiphyas postvittana Walker Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-24: Particular requirements for diagnostic procedure of light brown apple moth Epiphyas postvittana Walker |
392 |
TCVN 12709-2-25:2024Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài củ khoai tây Phthorimaea operculella Zeller Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-25: Particular requirements for diagnostic procedure of potato tuber moth Phthorimaea operculella (Zeller) |
393 |
TCVN 12709-2-26:2024Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định bọ trĩ cam Nam phi Scirtothrips aurantii Faure Procedure for diagnostic of Thsect and mite pests – Part 2-26: Particular requirements for diagnostIc procedure of South African citrus thrips Scirtothrips aurantii Faure |
394 |
TCVN 12709-2-27:2024Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ruồi đục quả thuộc giống Ceratitis Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-27: Particular requirements for diagnostic procedure of fruit fly belonging to the genus Ceratitis |
395 |
TCVN 12372-2-4:2024Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật – Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định cỏ ma ký sinh thuộc chi Striga Procedure for diagnostic of weeds – Part 2-4: Particular requirements for diagnostic procedure of Witch weeds belonging to Striga genus |
396 |
TCVN 13917-4:2024Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 4: Sự kiện ngô chuyển gen MON 87427 Detection and quatification of genetically modified plants and products derived from genetically modified plants by real-time PCR – Part 4: Maize event M0N87427 |
397 |
TCVN 13917-5:2024Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 5: Sự kiện ngô chuyển gen MON 87460 Detection and quatification of genetically modified plants and products derived from genetically modified plants by real-time PCR – Part 5: Maize event MON 87460 |
398 |
TCVN 14187:2024Mật ong – Xác định Chì, Cadimi, Asen bằng phương pháp quang phổ nguồn plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS) Honey – Determination of lead, cadmium, arsenic by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
399 |
TCVN 14188:2024Mật ong – Xác định dư lượng nhóm Neonicotinoid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of Neonicotinoid residues by liquid chromatography–tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
400 |
TCVN 14189:2024Trứng – Xác định dư lượng nhóm Sudan bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Eggs – Determination of Sudan residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |