Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 139 kết quả.

Searching result

101

TCVN 8549:2011

Củ giống khoai tây. Phương pháp kiểm nghiệm.

Tuber seed potato. Testing methods.

102

TCVN 8550:2011

Giống cây trồng. Phương pháp kiểm định ruộng giống

Crops seed. Field inspection method

103

TCVN 8659:2011

Hạt giống đậu xanh. Yêu cầu kỹ thuật

Mungbean seed. Technical requirements.

104

TCVN 8742:2011

Cây trồng - Xác định nitrat và nitrit bằng phương pháp so màu

Plant - Determination of nitrate and nitrite by colorimetric method.

105

TCVN 9015-1:2011

Cây trồng - Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số- - Phần 1: Phương pháp thể tích.

Plants - Determination of total calcium and magnesium - Part 1: Titration method.

106

TCVN 9015-2:2011

Cây trồng. Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Plants. Determination of total calcium and magnesium. Part 2: Atomic Absorption Spectrometric (AAS) method.

107

TCVN 8597:2010

Kiểm dịch thực vật. Phương pháp luận về việc lấy mẫu chuyến hàng

Methodologies for sampling of consignments

108

TCVN 6907:2010

Kiểm dịch thực vật. Nguyên tắc đối với bảo vệ thực vật và áp dụng các biện pháp kiểm dịch thực vật trong thương mại quốc tế

Phytosanitary principles for the protection of plants and the application of phytosanitary measures in international trade

109

TCVN 8551:2010

Cây trồng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Plants - Method for sampling and preparing sample

110

TCVN 6908:2010

Kiểm dịch thực vật. Khung hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại

Framework for pest risk analysis

111

TCVN 7669:2007

Kiểm dịch thực vật. Yêu cầu đối với việc thiết lập các khu vực và địa điểm sản xuất không nhiễm dịch hại

Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites

112

TCVN 7667:2007

Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn kiểm tra

Guidelines for inspection

113

TCVN 7666:2007

Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn về hệ thống quy định nhập khẩu

Guidelines for a phytosanitary import regulatory system

114

TCVN 3937:2007

Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa

Glossary of phytosanitary terms

115

TCVN 7668:2007

Kiểm dịch thực vật. Phân tích nguy cơ dịch hại đối với dịch hại kiểm dịch thực vật, bao gồm phân tích nguy cơ về môi trường và sinh vật sống biến đổi gen.

Pest risk analysis for quarantine pests including analysis of environmental risks and living modified organisms

116

TCVN 7516:2005

Hướng dẫn giám sát dịch hại

Guidelines for surveillance

117

TCVN 7517:2005

Xác định tình trạng dịch hại trong một vùng

Determination of pest status in an area

118

TCVN 7515:2005

Yêu cầu để thiết lập các vùng không nhiễm dịch hại

Requirements for the establishment of pest free areas

119

TCVN 1776:2004

Hạt giống lúa - Yêu cầu kỹ thuật

Rice seed - Technical requirements

120

TCVN 6908:2001

Biện pháp kiểm dịch thực vật. Phần 1: Những quy định về nhập khẩu. Hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại

Phytosanitary measures. Part 1: Import regulations. Guidelines for pest risk analysis

Tổng số trang: 7