Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 139 kết quả.
Searching result
101 |
|
102 |
TCVN 8550:2011Giống cây trồng. Phương pháp kiểm định ruộng giống Crops seed. Field inspection method |
103 |
|
104 |
TCVN 8742:2011Cây trồng - Xác định nitrat và nitrit bằng phương pháp so màu Plant - Determination of nitrate and nitrite by colorimetric method. |
105 |
TCVN 9015-1:2011Cây trồng - Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số- - Phần 1: Phương pháp thể tích. Plants - Determination of total calcium and magnesium - Part 1: Titration method. |
106 |
TCVN 9015-2:2011Cây trồng. Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Plants. Determination of total calcium and magnesium. Part 2: Atomic Absorption Spectrometric (AAS) method. |
107 |
TCVN 8597:2010Kiểm dịch thực vật. Phương pháp luận về việc lấy mẫu chuyến hàng Methodologies for sampling of consignments |
108 |
TCVN 6907:2010Kiểm dịch thực vật. Nguyên tắc đối với bảo vệ thực vật và áp dụng các biện pháp kiểm dịch thực vật trong thương mại quốc tế Phytosanitary principles for the protection of plants and the application of phytosanitary measures in international trade |
109 |
TCVN 8551:2010Cây trồng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Plants - Method for sampling and preparing sample |
110 |
TCVN 6908:2010Kiểm dịch thực vật. Khung hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại Framework for pest risk analysis |
111 |
TCVN 7669:2007Kiểm dịch thực vật. Yêu cầu đối với việc thiết lập các khu vực và địa điểm sản xuất không nhiễm dịch hại Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites |
112 |
|
113 |
TCVN 7666:2007Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn về hệ thống quy định nhập khẩu Guidelines for a phytosanitary import regulatory system |
114 |
|
115 |
TCVN 7668:2007Kiểm dịch thực vật. Phân tích nguy cơ dịch hại đối với dịch hại kiểm dịch thực vật, bao gồm phân tích nguy cơ về môi trường và sinh vật sống biến đổi gen. Pest risk analysis for quarantine pests including analysis of environmental risks and living modified organisms |
116 |
|
117 |
|
118 |
TCVN 7515:2005Yêu cầu để thiết lập các vùng không nhiễm dịch hại Requirements for the establishment of pest free areas |
119 |
|
120 |
TCVN 6908:2001Biện pháp kiểm dịch thực vật. Phần 1: Những quy định về nhập khẩu. Hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại Phytosanitary measures. Part 1: Import regulations. Guidelines for pest risk analysis |