Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 445 kết quả.
Searching result
281 |
TCVN 11366-1:2016Rừng trồng - Yêu cầu về lập địa - Phần 1: Keo tai tượng và keo lai Plantation - Site requirements - Part 1: Acacia mangium and acacia hybrid |
282 |
TCVN 11354:2016Nhà giâm hom cây lâm nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật chung Green house for forest tree cutting propagation - General technical requirements |
283 |
TCVN 11572-1:2016Giống cây lâm nghiệp – Cây giống sở – Phần 1: Sở chè. Forest cultivar – Camellia sp plant – Part 1: Camellia sasanqua thumb |
284 |
TCVN 11571-1:2016Giống cây lâm nghiệp – Cây giống bạch đàn – Phần 1: Bạch đàn lai Forest cultivar – Eucalyptus plant – Part 1: Eucalyptus hybrid |
285 |
TCVN 11570-2:2016Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 2: Keo lai. Forest cultivar – Acacia plant – Part 2: Acacia hybrid |
286 |
TCVN 11570-1:2016Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 1: Keo tai tượng. Forest cultivar – Acacia plant – Part 1: Acacia mangium |
287 |
TCVN 11567-2:2016Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 2: Keo tai tượng Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 2: Acacia mangium willd |
288 |
TCVN 11567-1:2016Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 1: Keo lai Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 1: Acacia hybrid (A.mangium x A – auricculiformis) |
289 |
TCVN 11566:2016Bản đồ quy hoạch lâm nghiệp – Quy định trình bày và thể hiện nội dung Forestry planning map – Rules for the structure and content |
290 |
TCVN 11565:2016Bản đồ hiện trạng rừng – Quy định về trình bày và thể hiện nội dung Forest status map – Rules for structure and content |
291 |
TCVN 10684:2015Cây công nghiệp lâu năm. Tiêu chuẩn cây giống. Phần 1: Cây giống ca cao. Perennial industrial crops. Seedling standards. Part 1: Cocoa seedling |
292 |
|
293 |
|
294 |
TCVN 9775:2013Quy phạm thực hành hạn chế và giảm thiểu tính kháng kháng sinh Code of Practice to Minimize and Contain Antimicrobial Resistance |
295 |
|
296 |
|
297 |
|
298 |
|
299 |
TCVN 9302:2013Cây giống cam, quýt, bưởi - Yêu cầu kỹ thuật Orange, mandarin and pummelo grafted seedling - Technical requirements |
300 |
|