Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 397 kết quả.

Searching result

301

TCVN 5481:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bằng sunfua monoclorua

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride

302

TCVN 5482:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bay hơi ngoài trời

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Open steam

303

TCVN 5071:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ dày của vải dệt thoi và dệt kim

Textiles. Determination of thickness of woven and knitted fabrics

304

TCVN 5073:1990

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ mao dẫn

Woven fabrics - Method for the determination of capillarity

305

TCVN 5074:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to water

306

TCVN 5091:1990

Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ hút nước

Textiles. Fabrics. Determination of water vapour absorption

307

TCVN 5092:1990

Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ thoáng khí

Textiles. Fabrics. Test methods for air permeability

308

TCVN 5093:1990

Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ uốn của sợi trên vải

Textiles. Woven fabrics. Determination of crimp of yarn in fabrics

309

TCVN 5094:1990

Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ săn của sợi tách ra từ vải

Textiles - Woven fabrics construction - Methods of analysis determination of twist in yarn removed from fabrics

310

TCVN 5095:1990

Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ nhỏ của sợi tách ra từ vải

Textiles - Woven fabrics construction - Method of analysis determination of linear density of yarn removed from fabrics

311

TCVN 5096:1990

Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định khối lượng sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị diện tích của vải

Textiles - Woven fabrics construction - Method of analysis determination of the mass of warp and weft per unit area of fabrics

312

TCVN 5232:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy khô

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to dry cleaning

313

TCVN 5233:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước biển

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to sea water

314

TCVN 5234:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước có chứa clo (nước bể bơi)

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)

315

TCVN 5235:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với mồ hôi

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to perspiration

316

TCVN 5236:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ trắng trên vải

Textiles. Test of colour fastness. Method for the instrumental assessment of whiteness

317

TCVN 5237:1990

Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi sử lý ướt

Textiles. Knitting articles. Determination of dimensional change after wet treatment

318

TCVN 5238:1990

Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ giãn khi may trên máy khâu công nghiệp

Sewing thread. Determination of elongation during sewing

319

TCVN 5239:1990

Chỉ khâu. Phương pháp xác định số lần đứt trên máy khâu công nghiệp

Sewing thread. Determination of breaking times on industrial sewing machines

320

TCVN 5240:1990

Chỉ khâu. Phương pháp xác định lực kéo đứt vòng chỉ

Sewing thread. Determination of loop breaking tension load

Tổng số trang: 20