-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12466-3:2018Vịt giống hướng thịt - Phần 3: Vịt Super M Meat breeding duck - Part 2: Super M duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4600:1994Viên than tổ ong. Yêu cầu kỹ thuật và vệ sinh môi trường Bee nest-type coal. Technical requirements-Environmental protection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5234:1990Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước có chứa clo (nước bể bơi) Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |