Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
8601 |
TCVN 9438:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén một trục nở hông |
8602 |
TCVN 9355:2012Gia cố đất nền yếu bằng bấc thấm thoát nước |
8603 |
TCVN 9483:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Diazinon - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing diazinon - Technical requirements and test methods |
8604 |
TCVN 9506:2012Cơ sở lưu trú du lịch và các dịch vụ liên quan – Thuật ngữ và định nghĩa Tourist accommodation and other related services – Terminology |
8605 |
TCVN 2698:2011Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Standard Test Method for Distillation of Petroleum Products at Atmospheric Pressure |
8606 |
TCVN 3171:2011Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Standard Test Method for Kinematic Viscosity of Transparent and Opaque Liquids (and Calculation of Dynamic Viscosity) |
8607 |
TCVN 3753:2011Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm đông đặc Standard Test Method for Pour Point of Petroleum Products |
8608 |
|
8609 |
TCVN 4048:2011Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt Soil quality. Determination of humudity and absolute dryness coefficient |
8610 |
TCVN 4085:2011Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu Masonry structures. Code for construction and acceptance |
8611 |
TCVN 4328-2:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phần 2: Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước. Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. Part 2: Block digestion and steam distillation method |
8612 |
TCVN 4403:2011Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi. Soil quality. Method for determination of exchangeable aluminium and acidity. |
8613 |
|
8614 |
TCVN 4917:2011Than đá và cốc. Xác định tính nóng chảy của tro. Hard coal and coke. Determination of ash fusibility |
8615 |
TCVN 4996-3:2011Ngũ cốc – Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt) - Phần 3: Phương pháp thông dụng Cereals – Determination of bulk density, called mass per hectolitre - Part 3: Routine method |
8616 |
TCVN 4996-2:2011Ngũ cốc. Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt). Phần 2: Phương pháp liên kết chuẩn các phương tiện đo với phương tiện đo chuẩn quốc tế Cereals. Determination of bulk density, called mass per hectolitre. Part 2: Method of traceability for measuring instruments through reference to the international standard instrument |
8617 |
TCVN 4996-1:2011Ngũ cốc. Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt). Phần 1: Phương pháp chuẩn Cereals. Determination of bulk density, called mass per hectolitre. Part 1: Reference method |
8618 |
TCVN 5573:2011Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế Masonry and reinforced masonry structures. Design standard. |
8619 |
TCVN 5699-2-103:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-103: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho cổng, cửa và cửa sổ. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-103: Particular requirements for drives for gates, doors and windows |
8620 |
TCVN 5699-2-101:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-101: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị hóa hơi. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-101: Particular requirements for vaporizers |