Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 69 kết quả.

Searching result

41

TCVN 2586:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van cứu hỏa bằng đồng thanh hoặc gang. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Fire cast angle valves. Basic dimensions. Technical requirements

42

TCVN 2587:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt một chiều nối bích bằng đồng thanh hoặc đồng thau. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flanged check valves. Basic dimensions and technical requirements

43

TCVN 2588:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van ngắt một chiều nối bích, bằng gang. Kích thước cơ bản

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged check valves. Basic dimensions

44

TCVN 2589:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt một chiều, nối bích, bằng thép. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged check valves. Basic dimensions and technical requirements

45

TCVN 2590:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều và van ngắt một chiều, đầu nối ren ngoài, bằng đồng thau hoặc đồng thanh. Kích thước cơ bản

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze external thread joint check valves. Basic dimensions

46

TCVN 2591:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều, nối bích, bằng gang. Kích thước cơ bản

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanged check valves. Basic dimensions

47

TCVN 2592:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều, nối bích, bằng đồng thau hoặc đồng thanh. Kích thước cơ bản

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flanged check valves. Basic dimensions

48

TCVN 2593:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van một chiều nối bích bằng thép. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged non-return valves. Basic dimensions and technical requirements

49

TCVN 2594:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van đóng nhanh đầu vòi phun cấp nhiên liệu. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged non-return valves. Basic dimensions and technical requirements

50

TCVN 2595:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van xoay nối bích. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Flanged cock valves. Basic dimensions

51

TCVN 2196:1977

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Mặt bích. Kiểu loại

Fittings and appliances for marine pipe systems. Flanges. Types

52

TCVN 2197:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Kích thước nối lắp và mặt kín của bích

Fittings and appliances for marine pipe systems. Joint and joint faces for flanges. Dimensions

53

TCVN 2198:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng gang đúc. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanges. Dimensions and technical requirements

54

TCVN 2199:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép đúc. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Casting steel flanges. Dimensions and technical requirements

55

TCVN 2200:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng đồng đúc. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Casting brass flanges. Dimensions and technical requirements

56

TCVN 2201:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích phẳng bằng thép, hàn chồng mí với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Steel flat flanges lap welded on pipes. Dimensions and technical requirements

57

TCVN 2202:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích phẳng bằng hợp kim nhôm, hàn với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Aluminium alloy flat flanges welded on pipes. Dimensions and technical requirements

58

TCVN 2203:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép, hàn đối đầu với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Steel flanges built-welded on pipes. Dimensions and technical requirements

59

TCVN 2204:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng đồng hàn với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Copper flanges built-welded on pipes. Dimensions and technical requirements

60

TCVN 2205:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép, lắp tự do với vành thép hàn trên ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel flanges installed with steel rings welded on pipes. Dimensions and technical requirements

Tổng số trang: 4