Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 270 kết quả.

Searching result

101

TCVN 6259-9:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision

102

TCVN 6259-8F:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8F: Tàu khách

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8F: Passenger ships

103

TCVN 6259-8E:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8E: Ships carrying dangerous chemical in bulk

104

TCVN 6259-5:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction

105

TCVN 6259-4:20035

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part: Electrical installations

106

TCVN 6259-3:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 3: Machinery installations

107

TCVN 6259-1A:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision

108

TCVN 6259-12:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 12: Tầm nhìn từ lầu lái

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 12: Navigation bridge visibility

109

TCVN 6259-11:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load line

110

TCVN 6259-10:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 10: ổn định

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 10: Stability

111

TCVN 6279:2003

Quy phạm hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu

Rules for preventive machinery maintenance systems

112

TCVN 6280:2003

Quy phạm hệ thống lầu lái

Rules for navigation biridge systems

113

TCVN 6281:2003

Quy phạm kiểm tra và chế tạo hệ thống chuông lặn

Rules for diving systems

114

TCVN 6282:2003

Quy phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh

Rules for the survey and construction of ships of fibreglass reinforced plastics

115

TCVN 7145:2003

Quy phạm đo dung tích tàu biển

Rules for the tonnage measurement of sea-going ships

116

TCVN 7229:2003

Công trình biển cố định. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Hàn

Fixed offshore platforms. Rules for classification and construction. Weldings

117
118
119

TCVN 7111-7:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 7: Hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu cá

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 7: Marine pollution prevention systems of fishing vessel

120

TCVN 7111-6:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 6: Trang thiết bị

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 6: Equipment

Tổng số trang: 14