Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 165 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6439:1998

Mô tô. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích

Motorcycles. Engine test code. Net power

122

TCVN 6440:1998

Mô tô. Phương pháp đo tiêu thụ nhiên liệu

Motorcycles. Methods of measuring fuel consumption

123

TCVN 6441:1998

Mô tô. Phanh và cơ cấu phanh. Thử và phương pháp đo

Motorcycles. Brakes and braking devices. Tests and measurement methods

124

TCVN 6442:1998

Mô tô hai bánh. Độ ổn định khi đỗ của chân chống bên và chân chống giữa

Two-wheeled motorcycle. Parking stability of side and centre-stands

125

TCVN 6443:1998

Mô tô. Vành bánh hợp kim nhẹ. Phương pháp thử

Motorcycles. Light-alloy wheels. Test method

126

TCVN 6207:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do xe máy lắp động cơ xăng thải ra

Road vehicles. Measurement method for gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a controlled ignition engine

127

TCVN 5929:1995

Xe máy. Yêu cầu an toàn chung

Motorcycles. General safety requirements

128

TCVN 5930:1995

Xe máy. Yêu cầu an toàn chung. Phương pháp thử

Motorcycles. General safety requirements. Test methods

129

TCVN 6010:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe máy

Road vehicles. Measurement method for the maximum speed of mopeds

130

TCVN 6011:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe mô tô

Road Vehicles - Measurement method for the maximum speed of motorcycles

131

TCVN 6012:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do mô tô lắp động cơ xăng thải ra

Road vehicles. Measurement method of gaseous pollutants emitted by motorcycles equipped with a controlled ignition engine

132

TCVN 6013:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tơ. Cơ cấu điều khiển. Kiểu, vị trí và chức năng

Road vehicles Motorcycles - Controls Types, positions and functions

133

TCVN 384:1993

Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Trị số

Tolerances of forms and positions at the surfaces. Values

134

TCVN 1656:1993

Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions

135

TCVN 1657:1993

Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions

136

TCVN 1795:1993

Đay tơ. Phân hạng chất lượng

Refined jute fibres. Quality classification

137

TCVN 1796:1993

Đay tơ. Phương pháp thử

Refined jute fibres. Test methods

138

TCVN 5721:1993

Săm và lốp xe máy

Motorcycle tyres and tubes

139

TCVN 1692:1991

Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật

Bicycles. Technical requirements

140

TCVN 3831:1991

Xe đạp. Phương pháp thử

Bicycles. Test methods

Tổng số trang: 9