Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
15781 |
TCVN 5266:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử tự do Bee products - Determination of reduction sugar content |
15782 |
|
15783 |
TCVN 5268:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định chỉ số diataza Honey. Determination of diastase index |
15784 |
TCVN 5269:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza Honey. Determination of sucrose content |
15785 |
TCVN 5270:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường 5-hydroxymetyl fufurol (HMF) Honey. Determination of 5-hydroxymethylfurfural (HMF) content |
15786 |
|
15787 |
TCVN 5272:1990Sữa chúa tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng axit-10-hydro-2-desenic Royal jelly - Method for determination of 10-hydroxy-2-decenoic acid |
15788 |
TCVN 5273:1990Bệnh dịch tả lợn. Phương pháp xác định Classical swine fever. Method for determination |
15789 |
|
15790 |
|
15791 |
TCVN 5276:1990Thủy sản. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Aquatic products. Sampling and preparation of samples |
15792 |
|
15793 |
TCVN 5278:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử rung hình sin Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests of sinusoidal vibration |
15794 |
TCVN 5279:1990An toàn cháy nổ. Bụi cháy. Yêu cầu chung Fire and explosion safety. Combustible dusts. General requirements |
15795 |
|
15796 |
TCVN 5281:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng lizin Animal feeding stuffs. Determination of lizin content |
15797 |
TCVN 5282:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng metionin Animal feeding stuffs. Determination of methionine content |
15798 |
TCVN 5283:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng triptophan Animal feeding stuffs. Determination of tryptophane content |
15799 |
TCVN 5284:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng caroten Animal feeding stuffs. Determination of carotin content |
15800 |
TCVN 5285:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng hydrat cacbon hòa tan và dễ thủy phân bằng thuốc thử antron Animal feeding stuffs. Determination of soluble and hydrolysable carbohydrates content by antrone reagent |