Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
9541 |
TCVN 6608:2010Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng thiết bị thử có kích thước nhỏ Standard tests method for flash point by small scale closed cup tester |
9542 |
TCVN 6613-3-21:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-21: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A F/R. Tests on electric cables under fire conditions. Part 3-21: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A F/R |
9543 |
TCVN 6613-3-24:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-24: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp B Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category C |
9544 |
|
9545 |
TCVN 6579:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI) Road vehicles. World manufacturer identifier (WMI) code |
9546 |
TCVN 6471:2010Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo hương Food additives. Test methods for flavouring agents |
9547 |
TCVN 6396-3:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Phần 3: Thang máy chở hàng dẫn động điện và thủy lực Safety rules for the construction and installation of lifts. Part 3: Electric and hydraulic service lifts. |
9548 |
TCVN 6364:2010Hàn và các quá trình liên quan. Vị trí hàn. Welding and allied processes. Welding positions |
9549 |
TCVN 6333:2010Đường. Xác định độ màu của dung dịch đường ở pH 7,0 The determination oF sugar solution colour at pH 7.0 |
9550 |
TCVN 6396-58:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Kiểm tra và thử - Phần 58: Thử tính chịu lửa của cửa tầng Safety rules for the construction and installation of lifts - Examination and tests - Part 58: Landing doors fire resistance test |
9551 |
TCVN 6332:2010Đường. Xác định hao hụt khối lượng khi sấy. The determination of sugar moisture by loss on drying. |
9552 |
TCVN 6396-73:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy - Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng - Phần 73: Trạng thái của thang máy trong trường hợp có cháy Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire |
9553 |
TCVN 6238-9:2010An toàn đồ chơi trẻ em -Phần 9: Hợp chất hóa học hữu cơ - Yêu cầu chung Safety of toys - Part 9: Organic chemical compounds - Requirements |
9554 |
TCVN 6127:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số axit và độ axit Animal and vegetable fats and oils. Determination of acid value and acidity |
9555 |
TCVN 6192:2010Phát thải nguồn tĩnh. Lấy mẫu để đo tự động nồng độ khí đối với hệ thống quan trắc lắp đặt vĩnh viễn. Stationary source emmissions. Sampling for the automated determination of gas emission concentrations for permanently-installed monitoring systems |
9556 |
TCVN 6121:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit. Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ Iôt (quan sát bằng mắt thường) Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value - Iodometric (visual) endpoint determination |
9557 |
TCVN 6086:2010Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures |
9558 |
TCVN 5975:2010Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit. Phương pháp hidro peroxit/bari perclorat/thorin Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method |
9559 |
|
9560 |
TCVN 5869:2010An toàn bức xạ - Thiết bị chụp ảnh bằng tia Gamma trong công nghiệp - Yêu cầu kỹ thuật về tính năng, thiết kế và thử nghiệm Radiation protection - Apparatus for industrial gamma radiography - Specifications for performance, design and tests |