Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.140 kết quả.

Searching result

8021

TCVN 10170-2:2013

Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 2: Kiểm hình học cho máy có trục chính thẳng đứng hoặc các đầu vạn năng có trục tâm quay chính thẳng đứng (trục z thẳng đứng). 46

Test conditions for machining centres -- Part 2: Geometric tests for machines with vertical spindle or universal heads with vertical primary rotary axis (vertical Z-axis)

8022

TCVN 10170-3:2013

Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 3: Kiểm hình học cho máy có các đầu phân độ nguyên khối hoặc vạn năng liên tục (Trục z thẳng đứng). 53

Test conditions for machining centres -- Part 3: Geometric tests for machines with integral indexable or continuous universal heads (vertical Z -axis)

8023

TCVN 10171:2013

Máy công cụ. Điều kiện kiểm máy mài không tâm mặt trụ ngoài. Kiểm độ chính xác. 20

Machine tools -- Test conditions for external cylindrical centreless grinding machines -- Testing of the accuracy

8024

TCVN 10173-1:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 1: Phương pháp thử. 39

Pallets for materials handling -- Flat pallets -- Part 1: Test methods

8025

TCVN 10173-2:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 2: Yêu cầu đặc tính và lựa chọn các thử nghiệm. 23

Pallets for materials handling -- Flat pallets -- Part 2: Performance requirements and selection of tests

8026

TCVN 10173-3:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 3: Tải trọng làm việc lớn nhất. 17

Pallets for materials handling -- Flat pallets -- Part 3: Maximum working loads

8027

TCVN 10174:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho các palét phẳng. 13

Pallets for materials handling -- Quality of new wooden components for flat pallets

8028

TCVN 10175:2013

Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng lắp ráp của các palet bằng gỗ mới. 10

Pallets for materials handling -- Quality of assembly of new wooden pallets

8029

TCVN 10177:2013

Ống, phụ tùng nối ống, phụ kiện bằng gang dẻo và các mối nối dùng cho các công trình dẫn nước. 83

Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications

8030

TCVN 10180:2013

Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải

Ductile iron products for sewerage applications

8031

TCVN 10181:2013

Đường ống bằng gang dẻo - Lớp bọc Polyetylen sử dụng tại hiện trường. 8

Ductile iron pipelines - Polyethylene sleeving for site application

8032

TCVN 10182:2013

Hệ thống đường ống bằng gang dẻo được bọc cách nhiệt. 11

Preinsulated ductile iron pipeline systems

8033

TCVN 10188-1:2013

Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 1: Mô tả chung. 49

Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 1: General overview

8034

TCVN 10188-2:2013

Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 2: Phương pháp phòng phản xạ âm thanh. 31

Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 2: Reverberant room method

8035

TCVN 10188-3:2013

Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 3: Phương pháp bề mặt bao. 28

Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 3: Enveloping surface methods

8036

TCVN 10188-4:2013

Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 4: Phương pháp cường độ âm thanh. 34

Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 4: Sound intensity method

8037

TCVN 10189-1:2013

Quạt - Thiết bị màn gió - Phần 1: Phương pháp thử phòng thí nghiệm để đánh giá đặc tính khí động lực học. 37

Fans - Air curtain units - Part 1: Laboratory methods of testing for aerodynamic performance rating

8038

TCVN 10190-1:2013

Ổ lăn - Ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 1: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ mét. 17

Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 1: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of metric series bearings

8039

TCVN 10190-2:2013

Ổ lăn - Ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 2: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ inch. 23

Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 2: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of inch series bearings

8040

TCVN 10191:2013

Ổ lăn - Cụm vòng cách và đũa kim đỡ - Kích thước bao và dung sai

Rolling bearings - Radial needle roller and cage assemblies - Boundary dimensions and tolerances

Tổng số trang: 957