Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 871 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 7675-22:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 22: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 22: Polyester or polyesterimide enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 180 |
122 |
TCVN 7675-35:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 35: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt Specifications for particular types of winding wires - Part 35: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 155, with a bonding layer |
123 |
TCVN 7675-36:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 36: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 36: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180, with a bonding layer |
124 |
TCVN 7675-37:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 37: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 37: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180, with a bonding layer |
125 |
TCVN 7675-38:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 38: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide-imide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 200 Specifications for particular types of winding wires - Part 38: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide, enamelled round copper wire, class 200, with a bonding layer |
126 |
TCVN 7675-52:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 52: Sợi dây đồng tròn bọc dải băng polyimide thơm (aramid), chỉ số nhiệt độ 220 Specifications for particular types of winding wires - Part 52: Aromatic polyamide (aramid) tape wrapped round copper wire, temperature index 220 |
127 |
TCVN 7675-55:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 55: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 55: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 180 |
128 |
TCVN 7675-59:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 59: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 240 Specifications for particular types of winding wires - Part 59: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 240 |
129 |
TCVN 11918:2017Hệ thống điện cho xe điện cá nhân Electrical Systems for Personal E-Mobility Devices |
130 |
TCVN 11919-2:2017Ngăn và pin/acqui thứ cấp chứa alkan hoặc chất điện phân không axit khác - Yêu cầu về an toàn đối với ngăn thứ cấp gắn kín xách tay và pin/acquy được chế tạo từ các ngăn này để sử dụng cho ứng dụng xách tay - Phần 2: Hệ thống pin/acquy lithium Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Safety requirements for portable sealed secondary lithium cells, and for batteries made from them, for use in portable applications - Part 2: Lithium systems |
131 |
TCVN 7722-1:2017Đèn điện – Phần 1: Yêu cầu chung và các thử nghiệm Luminaires – Part 1: General requirements and tests |
132 |
TCVN 11842:2017Dự đoán độ duy trì quang thông dài hạn của nguồn sáng LED Projecting long term lumen maintenance of LED light sources |
133 |
TCVN 11843:2017Bóng đèn LED, đèn điện LED và môđun LED – Phương pháp thử Test method for LED lamps, LED luminaires and LED module |
134 |
|
135 |
TCVN 10899-2-1:2017Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 2-1: Bộ nối nguồn của máy khâu Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-1: Sewing machine couplers |
136 |
TCVN 10899-3:2017Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 3: Tờ rời tiêu chuẩn và dưỡng Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 3: Standard sheets and gauges |
137 |
TCVN 12089:2017Ứng dụng đường sắt - Thiết bị điện tử sử dụng trên phương tiện giao thông đường sắt Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock |
138 |
TCVN 12090-1:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 1: Tổng quan Railway applications - Electromagnetic compatibility - General |
139 |
TCVN 12090-2:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 2: Độ phát xạ của hệ thống đường sắt ra môi trường bên ngoài Railway applications - Electromagnetic compatibility.Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world |
140 |
TCVN 12090-3-1:2017Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-1: Phương tiện giao thông đường sắt - Đoàn tàu và phương tiện Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Train and complete vehicle |